diverting
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Diverting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mang tính giải trí, làm cho vui vẻ.
Definition (English Meaning)
Providing amusement or enjoyment.
Ví dụ Thực tế với 'Diverting'
-
"The film was diverting, but not particularly memorable."
"Bộ phim khá giải trí, nhưng không đặc biệt đáng nhớ."
-
"The magician's performance was incredibly diverting."
"Màn trình diễn của ảo thuật gia vô cùng giải trí."
-
"The new policy is a diverting measure that doesn't address the core issues."
"Chính sách mới là một biện pháp đánh lạc hướng, không giải quyết các vấn đề cốt lõi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Diverting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: divert
- Adjective: diverting
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Diverting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để miêu tả những hoạt động, sự kiện hoặc tác phẩm nghệ thuật mang tính chất giải trí nhẹ nhàng, giúp người xem hoặc người tham gia cảm thấy thư giãn và vui vẻ. Khác với 'entertaining' có thể mang nghĩa giải trí sâu sắc hơn, 'diverting' nhấn mạnh vào sự xao nhãng khỏi những lo toan thường ngày.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Diverting'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The comedian told a diverting story about his travels.
|
Diễn viên hài kể một câu chuyện thú vị về những chuyến đi của anh ấy. |
| Phủ định |
The movie wasn't diverting; it was actually quite boring.
|
Bộ phim không thú vị; nó thực sự khá nhàm chán. |
| Nghi vấn |
What was so diverting about the magic show?
|
Điều gì thú vị ở buổi biểu diễn ảo thuật vậy? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He diverts the river's flow to irrigate his fields.
|
Anh ấy chuyển hướng dòng chảy của con sông để tưới tiêu cho đồng ruộng của mình. |
| Phủ định |
She does not find reality television diverting.
|
Cô ấy không thấy truyền hình thực tế mang tính giải trí. |
| Nghi vấn |
Does the magician divert your attention with his tricks?
|
Ảo thuật gia có đánh lạc hướng sự chú ý của bạn bằng những trò bịp của anh ta không? |