(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ diverting
B2

diverting

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

có tính giải trí gây xao nhãng làm khuây khỏa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Diverting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mang tính giải trí, làm cho vui vẻ.

Definition (English Meaning)

Providing amusement or enjoyment.

Ví dụ Thực tế với 'Diverting'

  • "The film was diverting, but not particularly memorable."

    "Bộ phim khá giải trí, nhưng không đặc biệt đáng nhớ."

  • "The magician's performance was incredibly diverting."

    "Màn trình diễn của ảo thuật gia vô cùng giải trí."

  • "The new policy is a diverting measure that doesn't address the core issues."

    "Chính sách mới là một biện pháp đánh lạc hướng, không giải quyết các vấn đề cốt lõi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Diverting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: divert
  • Adjective: diverting
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

amusing(gây cười, thú vị)
entertaining(giải trí) distracting(gây xao nhãng)

Trái nghĩa (Antonyms)

boring(tẻ nhạt)
uninteresting(không thú vị)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Diverting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để miêu tả những hoạt động, sự kiện hoặc tác phẩm nghệ thuật mang tính chất giải trí nhẹ nhàng, giúp người xem hoặc người tham gia cảm thấy thư giãn và vui vẻ. Khác với 'entertaining' có thể mang nghĩa giải trí sâu sắc hơn, 'diverting' nhấn mạnh vào sự xao nhãng khỏi những lo toan thường ngày.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Diverting'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The comedian told a diverting story about his travels.
Diễn viên hài kể một câu chuyện thú vị về những chuyến đi của anh ấy.
Phủ định
The movie wasn't diverting; it was actually quite boring.
Bộ phim không thú vị; nó thực sự khá nhàm chán.
Nghi vấn
What was so diverting about the magic show?
Điều gì thú vị ở buổi biểu diễn ảo thuật vậy?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He diverts the river's flow to irrigate his fields.
Anh ấy chuyển hướng dòng chảy của con sông để tưới tiêu cho đồng ruộng của mình.
Phủ định
She does not find reality television diverting.
Cô ấy không thấy truyền hình thực tế mang tính giải trí.
Nghi vấn
Does the magician divert your attention with his tricks?
Ảo thuật gia có đánh lạc hướng sự chú ý của bạn bằng những trò bịp của anh ta không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)