(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ redirecting
B2

redirecting

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

đang chuyển hướng đang đổi hướng đang tái định hướng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Redirecting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đang chuyển hướng hoặc thay đổi trọng tâm của một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

Changing the direction or focus of something.

Ví dụ Thực tế với 'Redirecting'

  • "The company is redirecting its resources towards renewable energy."

    "Công ty đang chuyển hướng các nguồn lực của mình sang năng lượng tái tạo."

  • "The website is redirecting visitors to the updated version."

    "Trang web đang chuyển hướng khách truy cập đến phiên bản cập nhật."

  • "The manager is redirecting the team's efforts to meet the deadline."

    "Người quản lý đang chuyển hướng nỗ lực của nhóm để đáp ứng thời hạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Redirecting'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

maintaining(duy trì)
keeping(giữ nguyên)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Redirecting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đây là dạng tiếp diễn (present participle) của động từ 'redirect'. Thường dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra, hoặc một quá trình chuyển hướng, ví dụ: đang chuyển hướng người dùng đến một trang web khác, đang chuyển hướng nguồn lực sang một dự án khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to towards

'Redirecting to': Chuyển hướng đến một địa điểm hoặc mục tiêu cụ thể. Ví dụ: Redirecting users to a new website. 'Redirecting towards': Chuyển hướng theo một hướng cụ thể. Ví dụ: Redirecting resources towards a new project.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Redirecting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)