(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ resampling
C1

resampling

Noun

Nghĩa tiếng Việt

lấy mẫu lại tái lấy mẫu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Resampling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình lấy mẫu lặp đi lặp lại từ cùng một tập dữ liệu hoặc quần thể để ước tính sự biến thiên của một thống kê.

Definition (English Meaning)

The process of taking repeated samples from the same data set or population to estimate the variability of a statistic.

Ví dụ Thực tế với 'Resampling'

  • "Resampling techniques can provide more accurate estimates when dealing with small datasets."

    "Các kỹ thuật lấy mẫu lại có thể cung cấp các ước tính chính xác hơn khi xử lý các tập dữ liệu nhỏ."

  • "Resampling is a powerful tool for estimating the uncertainty in machine learning models."

    "Lấy mẫu lại là một công cụ mạnh mẽ để ước tính sự không chắc chắn trong các mô hình học máy."

  • "The data was resampled to create a balanced dataset for training the classifier."

    "Dữ liệu đã được lấy mẫu lại để tạo ra một tập dữ liệu cân bằng để huấn luyện bộ phân loại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Resampling'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: resampling
  • Verb: resample
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

bootstrapping(phương pháp bootstrapping (một kỹ thuật lấy mẫu lại))
permutation test(kiểm định hoán vị (một kỹ thuật lấy mẫu lại))

Trái nghĩa (Antonyms)

parametric method(phương pháp tham số)

Từ liên quan (Related Words)

Monte Carlo simulation(mô phỏng Monte Carlo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thống kê Khoa học dữ liệu Xử lý tín hiệu

Ghi chú Cách dùng 'Resampling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Resampling là một kỹ thuật quan trọng trong thống kê và khoa học dữ liệu để đánh giá độ tin cậy của các ước tính và kiểm tra giả thuyết. Nó đặc biệt hữu ích khi không thể áp dụng các phương pháp phân tích thông thường hoặc khi dữ liệu không tuân theo các giả định tiêu chuẩn. Các phương pháp resampling phổ biến bao gồm bootstrapping và permutation tests. Phương pháp này thường được dùng khi kích thước mẫu nhỏ hoặc phân phối mẫu không tuân theo phân phối chuẩn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for with

in: dùng khi nói về việc sử dụng resampling trong một ngữ cảnh cụ thể (e.g., 'resampling in statistical analysis'). for: dùng khi nói về mục đích của resampling (e.g., 'resampling for hypothesis testing'). with: dùng khi nói về công cụ hoặc phương pháp được sử dụng trong resampling (e.g., 'resampling with bootstrapping').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Resampling'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)