sampling
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sampling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động, quá trình hoặc kỹ thuật chọn một phần đại diện của một quần thể nhằm xác định các đặc điểm của toàn bộ quần thể.
Definition (English Meaning)
The act, process, or technique of selecting a representative part of a population for the purpose of determining characteristics of the whole population.
Ví dụ Thực tế với 'Sampling'
-
"The sampling of water was done to test for contamination."
"Việc lấy mẫu nước được thực hiện để kiểm tra ô nhiễm."
-
"Random sampling is a common method in research."
"Lấy mẫu ngẫu nhiên là một phương pháp phổ biến trong nghiên cứu."
-
"The store was sampling new flavors of ice cream."
"Cửa hàng đang cho dùng thử các hương vị kem mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sampling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sampling
- Verb: sample
- Adjective: sample
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sampling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong thống kê, 'sampling' liên quan đến việc chọn một tập hợp con (mẫu) từ một quần thể lớn hơn để ước tính các đặc điểm của quần thể đó. Trong âm nhạc, 'sampling' chỉ việc sử dụng một đoạn trích từ một bản ghi âm hiện có trong một bản nhạc mới. Trong tiếp thị, 'sampling' là việc cung cấp mẫu miễn phí cho khách hàng tiềm năng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Sampling of' được dùng khi muốn chỉ ra việc lấy mẫu từ một cái gì đó lớn hơn. Ví dụ: 'a sampling of opinions'. 'Sampling for' được dùng khi muốn chỉ mục đích của việc lấy mẫu. Ví dụ: 'sampling for research'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sampling'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The quality control team samples products daily to ensure standards are met.
|
Đội kiểm soát chất lượng lấy mẫu sản phẩm hàng ngày để đảm bảo các tiêu chuẩn được đáp ứng. |
| Phủ định |
They do not sample every batch, only a representative selection.
|
Họ không lấy mẫu mọi lô hàng, chỉ lấy một lựa chọn đại diện. |
| Nghi vấn |
Do they sample the water regularly for contaminants?
|
Họ có lấy mẫu nước thường xuyên để kiểm tra chất gây ô nhiễm không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she was sampling the new product.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đang dùng thử sản phẩm mới. |
| Phủ định |
He told me that he did not sample the wine.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không thử rượu. |
| Nghi vấn |
She asked if I had ever sampled sushi before.
|
Cô ấy hỏi tôi đã bao giờ thử sushi trước đây chưa. |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had sampled the wine before buying the whole bottle.
|
Tôi ước tôi đã thử rượu trước khi mua cả chai. |
| Phủ định |
If only they hadn't started sampling the new product without proper research.
|
Giá mà họ đã không bắt đầu lấy mẫu sản phẩm mới mà không có nghiên cứu phù hợp. |
| Nghi vấn |
I wish the company would improve their sampling process, wouldn't you agree?
|
Tôi ước công ty sẽ cải thiện quy trình lấy mẫu của họ, bạn có đồng ý không? |