research approaches
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Research approaches'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các phương pháp hoặc chiến lược có hệ thống được sử dụng để tiến hành nghiên cứu và thu thập dữ liệu.
Definition (English Meaning)
Systematic methods or strategies used to conduct research and gather data.
Ví dụ Thực tế với 'Research approaches'
-
"Different research approaches are used depending on the research question."
"Các phương pháp nghiên cứu khác nhau được sử dụng tùy thuộc vào câu hỏi nghiên cứu."
-
"The researcher considered several research approaches before deciding on the most appropriate one."
"Nhà nghiên cứu đã xem xét một số phương pháp nghiên cứu trước khi quyết định phương pháp phù hợp nhất."
-
"A critical review of different research approaches is essential for effective study design."
"Một đánh giá quan trọng về các phương pháp nghiên cứu khác nhau là điều cần thiết để thiết kế nghiên cứu hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Research approaches'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: approaches
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Research approaches'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này đề cập đến các phương pháp luận cụ thể mà các nhà nghiên cứu sử dụng để khám phá một chủ đề, trả lời các câu hỏi nghiên cứu hoặc kiểm tra các giả thuyết. Nó bao gồm các phương pháp định tính, định lượng, hỗn hợp và các phương pháp khác. Sự lựa chọn 'research approach' phụ thuộc vào bản chất của câu hỏi nghiên cứu và mục tiêu của nghiên cứu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'to': Thường được sử dụng để chỉ mục tiêu của một 'research approach'. Ví dụ: 'This approach is used to identify...' ('in': Thường được sử dụng để chỉ phạm vi một 'research approach' được áp dụng. Ví dụ: 'This is an approach in science'. 'for': Thường được sử dụng để chỉ mục đích của 'research approach'. Ví dụ: 'This approach is useful for...',)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Research approaches'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.