(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ quantitative research
C1

quantitative research

noun

Nghĩa tiếng Việt

nghiên cứu định lượng nghiên cứu số lượng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quantitative research'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghiên cứu sử dụng dữ liệu số và phân tích thống kê để định lượng vấn đề và khái quát hóa kết quả từ một mẫu cho một quần thể quan tâm.

Definition (English Meaning)

Research involving the use of numerical data and statistical analysis to quantify the problem and generalize results from a sample to a population of interest.

Ví dụ Thực tế với 'Quantitative research'

  • "Quantitative research is often used to test hypotheses and identify causal relationships."

    "Nghiên cứu định lượng thường được sử dụng để kiểm tra các giả thuyết và xác định mối quan hệ nhân quả."

  • "The study employed quantitative research methods to analyze the survey data."

    "Nghiên cứu đã sử dụng các phương pháp nghiên cứu định lượng để phân tích dữ liệu khảo sát."

  • "Quantitative research is crucial for understanding market trends."

    "Nghiên cứu định lượng rất quan trọng để hiểu các xu hướng thị trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Quantitative research'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghiên cứu khoa học Thống kê

Ghi chú Cách dùng 'Quantitative research'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Quantitative research focuses on objective measurements and the statistical, mathematical, or numerical analysis of data collected through polls, questionnaires, and surveys, or by manipulating pre-existing statistical data using computational techniques. It contrasts with qualitative research, which deals with descriptions and observations.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on into

+ in: Được sử dụng để chỉ lĩnh vực hoặc bối cảnh nghiên cứu. Ví dụ: 'Quantitative research *in* education'.
+ on: Được sử dụng để chỉ chủ đề cụ thể của nghiên cứu. Ví dụ: 'Quantitative research *on* consumer behavior'.
+ into: Được sử dụng để chỉ sự thâm nhập sâu vào một vấn đề bằng phương pháp định lượng. Ví dụ: 'We delve *into* the phenomenon through quantitative research'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Quantitative research'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because quantitative research relies on numerical data, it is often used in scientific studies.
Bởi vì nghiên cứu định lượng dựa trên dữ liệu số, nó thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học.
Phủ định
Although quantitative data can provide insights, it doesn't necessarily reveal the reasons behind people's behaviors unless combined with qualitative methods.
Mặc dù dữ liệu định lượng có thể cung cấp thông tin chi tiết, nhưng nó không nhất thiết tiết lộ lý do đằng sau hành vi của mọi người trừ khi được kết hợp với các phương pháp định tính.
Nghi vấn
Even though quantitative methods are precise, can quantitative research alone give a full understanding of complex social phenomena?
Mặc dù các phương pháp định lượng rất chính xác, liệu chỉ nghiên cứu định lượng có thể cung cấp một sự hiểu biết đầy đủ về các hiện tượng xã hội phức tạp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)