research methods
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Research methods'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các chiến lược, quy trình hoặc kỹ thuật được sử dụng trong việc thu thập dữ liệu hoặc bằng chứng để phân tích nhằm khám phá thông tin mới hoặc tạo ra sự hiểu biết tốt hơn về một chủ đề.
Definition (English Meaning)
The strategies, processes or techniques utilized in the collection of data or evidence for analysis in an attempt to uncover new information or create a better understanding of a topic.
Ví dụ Thực tế với 'Research methods'
-
"Students must learn various research methods to conduct effective experiments."
"Sinh viên phải học các phương pháp nghiên cứu khác nhau để thực hiện các thí nghiệm hiệu quả."
-
"The course covers a wide range of research methods applicable to social sciences."
"Khóa học bao gồm một loạt các phương pháp nghiên cứu áp dụng cho khoa học xã hội."
-
"Choosing the right research methods is crucial for the success of the project."
"Việc lựa chọn đúng phương pháp nghiên cứu là rất quan trọng cho sự thành công của dự án."
Từ loại & Từ liên quan của 'Research methods'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: research methods
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Research methods'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật, khoa học, và nghiên cứu. Nó bao gồm một loạt các phương pháp tiếp cận, từ định tính đến định lượng, và có thể bao gồm các kỹ thuật cụ thể như khảo sát, phỏng vấn, thí nghiệm, phân tích thống kê, và đánh giá tài liệu. Cần phân biệt 'research methods' với 'research methodology', trong đó 'methodology' bao hàm một cách tiếp cận lý thuyết rộng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Research methods'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.