(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ resigned attitude
C1

resigned attitude

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thái độ cam chịu thái độ chấp nhận thái độ buông xuôi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Resigned attitude'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chấp nhận một điều gì đó khó chịu mà không thể làm gì để thay đổi.

Definition (English Meaning)

Having accepted something unpleasant that one cannot do anything about.

Ví dụ Thực tế với 'Resigned attitude'

  • "She had a resigned attitude towards her illness."

    "Cô ấy có một thái độ cam chịu đối với bệnh tật của mình."

  • "Despite the setback, he maintained a resigned attitude."

    "Mặc dù gặp trở ngại, anh ấy vẫn giữ một thái độ cam chịu."

  • "Her resigned attitude stemmed from years of disappointment."

    "Thái độ cam chịu của cô ấy bắt nguồn từ nhiều năm thất vọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Resigned attitude'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: resign
  • Adjective: resigned
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

acquiescent attitude(thái độ bằng lòng)
passive attitude(thái độ thụ động)

Trái nghĩa (Antonyms)

optimistic attitude(thái độ lạc quan)
active attitude(thái độ tích cực)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Resigned attitude'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'resigned' mô tả trạng thái chấp nhận thụ động một tình huống tiêu cực. Nó khác với 'patient' (kiên nhẫn) ở chỗ 'patient' thể hiện sự chịu đựng chủ động và hy vọng vào một kết quả tốt hơn, trong khi 'resigned' thể hiện sự buông xuôi và không còn kỳ vọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Dùng 'resigned to' để chỉ sự chấp nhận một cách miễn cưỡng đối với một tình huống cụ thể. Ví dụ: 'He was resigned to his fate.' (Anh ấy cam chịu số phận của mình.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Resigned attitude'

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been showing a resigned attitude ever since she learned about the company's financial troubles.
Cô ấy đã thể hiện một thái độ cam chịu kể từ khi biết về những khó khăn tài chính của công ty.
Phủ định
They hadn't been feeling resigned about the project until the deadline was unexpectedly moved forward.
Họ đã không cảm thấy cam chịu về dự án cho đến khi thời hạn bất ngờ được đẩy lên sớm hơn.
Nghi vấn
Had he been acting resigned before he submitted his resignation letter?
Anh ấy đã hành động cam chịu trước khi nộp đơn từ chức của mình phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)