resigned
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Resigned'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chấp nhận một điều gì đó khó chịu mà bạn không thể làm gì được.
Definition (English Meaning)
Having accepted something unpleasant that one cannot do anything about.
Ví dụ Thực tế với 'Resigned'
-
"She seemed resigned to her fate after losing the election."
"Cô ấy dường như đã chấp nhận số phận của mình sau khi thua cuộc bầu cử."
-
"He gave a resigned sigh."
"Anh ta thở dài một cách cam chịu."
-
"She had a resigned look on her face."
"Cô ấy có một vẻ mặt cam chịu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Resigned'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: resign
- Adjective: resigned
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Resigned'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'resigned' mô tả trạng thái chấp nhận một tình huống tiêu cực, thường là sau khi đã cố gắng thay đổi nó. Nó mang sắc thái của sự cam chịu, không nhất thiết là vui vẻ hay hài lòng, mà là sự thừa nhận thực tế và thiếu khả năng thay đổi. Khác với 'defeated' (thất bại) nhấn mạnh sự thua cuộc hoàn toàn, 'resigned' tập trung vào sự chấp nhận số phận. Khác với 'acquiescent' (bằng lòng), 'resigned' thường ám chỉ một sự chống đối trước đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Resigned to' được dùng để chỉ điều gì đó (một tình huống, một sự kiện) mà người ta đã chấp nhận.
Ví dụ: 'He was resigned to his fate.' (Anh ấy đã cam chịu số phận.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Resigned'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She resigned from her position as CEO.
|
Cô ấy đã từ chức khỏi vị trí CEO. |
| Phủ định |
He did not resign despite the pressure.
|
Anh ấy đã không từ chức mặc dù chịu áp lực. |
| Nghi vấn |
Did they resign after the scandal?
|
Họ có từ chức sau vụ bê bối không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He looked resigned to his fate after the company announced layoffs.
|
Anh ấy trông cam chịu số phận sau khi công ty thông báo sa thải. |
| Phủ định |
Why wasn't she resigned to accepting the lower position after the restructure?
|
Tại sao cô ấy không chấp nhận vị trí thấp hơn sau khi tái cấu trúc? |
| Nghi vấn |
What made him resign from his position at such a young age?
|
Điều gì khiến anh ấy từ chức khi còn trẻ như vậy? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's resigned employees felt a sense of relief after leaving.
|
Những nhân viên đã từ chức của công ty cảm thấy nhẹ nhõm sau khi rời đi. |
| Phủ định |
My brother's resigned attitude toward his studies isn't helping him succeed.
|
Thái độ buông xuôi của anh trai tôi đối với việc học không giúp anh ấy thành công. |
| Nghi vấn |
Is Sarah and John's resigned response indicative of wider dissatisfaction?
|
Phản ứng cam chịu của Sarah và John có phải là dấu hiệu của sự bất mãn rộng lớn hơn không? |