(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ resign
B2

resign

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

từ chức xin thôi việc từ bỏ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Resign'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Từ chức, xin thôi việc, từ bỏ một vị trí.

Definition (English Meaning)

To voluntarily leave a job or other position.

Ví dụ Thực tế với 'Resign'

  • "He resigned from his position as director of marketing."

    "Anh ấy đã từ chức giám đốc marketing."

  • "She resigned after a disagreement with the CEO."

    "Cô ấy đã từ chức sau một bất đồng với CEO."

  • "He resigned to spend more time with his family."

    "Anh ấy từ chức để có thêm thời gian cho gia đình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Resign'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

join(gia nhập)
remain(ở lại)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Resign'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'resign' thường được sử dụng khi một người tự nguyện chấm dứt công việc hoặc vị trí của mình, thường vì lý do cá nhân, sự nghiệp, hoặc bất đồng với công ty. Khác với 'fire' (sa thải) hoặc 'lay off' (cho thôi việc vì lý do kinh tế), 'resign' là một hành động chủ động từ phía người lao động. Nó thể hiện sự tự nguyện và có thể bao gồm việc nộp đơn từ chức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from as

'- resign from [position/company]': chỉ hành động từ bỏ vị trí hoặc công ty. Ví dụ: He resigned from his job. '- resign as [position]': chỉ hành động từ bỏ vai trò cụ thể. Ví dụ: She resigned as CEO.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Resign'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)