attitude
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Attitude'
Giải nghĩa Tiếng Việt
một cách suy nghĩ hoặc cảm nhận đã định hình về ai đó hoặc điều gì đó, thường được thể hiện trong hành vi của một người.
Definition (English Meaning)
a settled way of thinking or feeling about someone or something, typically one that is reflected in a person's behavior.
Ví dụ Thực tế với 'Attitude'
-
"He has a very positive attitude to life."
"Anh ấy có một thái độ rất tích cực đối với cuộc sống."
-
"She has a bad attitude."
"Cô ấy có một thái độ tồi tệ."
-
"The company has a positive attitude towards environmental protection."
"Công ty có một thái độ tích cực đối với việc bảo vệ môi trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Attitude'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Attitude'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thái độ (attitude) thường mang tính chủ quan và thể hiện khuynh hướng, quan điểm của một người đối với một đối tượng, sự kiện hoặc tình huống cụ thể. Khác với 'opinion' (ý kiến) vốn có thể thay đổi dựa trên thông tin mới, 'attitude' thường sâu sắc và khó thay đổi hơn. 'Belief' (niềm tin) là một khái niệm rộng hơn, bao gồm cả nhận thức và sự chấp nhận một điều gì đó là đúng, trong khi 'attitude' tập trung vào cảm xúc và hành vi liên quan đến niềm tin đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Attitude towards' nhấn mạnh hướng đối tượng mà thái độ đó nhắm đến. Ví dụ: 'His attitude towards work is very positive.' (Thái độ của anh ấy đối với công việc rất tích cực.) 'Attitude about' thường được sử dụng để nói về thái độ chung đối với một vấn đề hoặc chủ đề. Ví dụ: 'What is your attitude about climate change?' (Thái độ của bạn về biến đổi khí hậu là gì?) 'Attitude to' tương tự như 'attitude towards', nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn hoặc trong tiếng Anh-Anh. Ví dụ: 'The government's attitude to education reform is unclear.' (Thái độ của chính phủ đối với cải cách giáo dục là không rõ ràng.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Attitude'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.