(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ resiny
B2

resiny

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có nhựa giống nhựa chứa nhựa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Resiny'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có đặc tính của nhựa cây; giống nhựa cây.

Definition (English Meaning)

Having the characteristics of resin; resembling resin.

Ví dụ Thực tế với 'Resiny'

  • "The paint had a resiny smell."

    "Lớp sơn có mùi nhựa cây."

  • "The resiny buds of the cannabis plant are prized for their potency."

    "Những búp nhựa của cây cần sa được đánh giá cao vì hiệu lực của chúng."

  • "The artist used a resiny varnish to protect the painting."

    "Người nghệ sĩ đã sử dụng một lớp vecni chứa nhựa để bảo vệ bức tranh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Resiny'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: resiny
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

non-resinous(không có nhựa)
dry(khô)

Từ liên quan (Related Words)

resin(nhựa cây)
pine(cây thông)
amber(hổ phách)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Thực vật học Mỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Resiny'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'resiny' thường được dùng để mô tả chất liệu, mùi hương hoặc hương vị có liên quan đến nhựa cây. Nó gợi ý một kết cấu dính, một mùi hương đặc trưng và có thể một hương vị hơi đắng hoặc cay. So với các từ như 'sticky' (dính), 'resiny' cụ thể hơn, liên quan đến nhựa cây tự nhiên hoặc các chất tương tự.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Resiny'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)