resiny
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Resiny'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có đặc tính của nhựa cây; giống nhựa cây.
Definition (English Meaning)
Having the characteristics of resin; resembling resin.
Ví dụ Thực tế với 'Resiny'
-
"The paint had a resiny smell."
"Lớp sơn có mùi nhựa cây."
-
"The resiny buds of the cannabis plant are prized for their potency."
"Những búp nhựa của cây cần sa được đánh giá cao vì hiệu lực của chúng."
-
"The artist used a resiny varnish to protect the painting."
"Người nghệ sĩ đã sử dụng một lớp vecni chứa nhựa để bảo vệ bức tranh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Resiny'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: resiny
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Resiny'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'resiny' thường được dùng để mô tả chất liệu, mùi hương hoặc hương vị có liên quan đến nhựa cây. Nó gợi ý một kết cấu dính, một mùi hương đặc trưng và có thể một hương vị hơi đắng hoặc cay. So với các từ như 'sticky' (dính), 'resiny' cụ thể hơn, liên quan đến nhựa cây tự nhiên hoặc các chất tương tự.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Resiny'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.