resinous
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Resinous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có đặc tính của nhựa; chứa nhựa; giống như nhựa.
Definition (English Meaning)
Having the characteristics of resin; containing resin; resembling resin.
Ví dụ Thực tế với 'Resinous'
-
"The wood had a strong resinous smell."
"Gỗ có một mùi nhựa rất mạnh."
-
"Resinous substances are often used in varnishes and adhesives."
"Các chất có nhựa thường được sử dụng trong vecni và chất kết dính."
-
"The resinous aroma filled the workshop."
"Hương thơm của nhựa lan tỏa khắp xưởng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Resinous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: resinous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Resinous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'resinous' thường được sử dụng để mô tả các chất hoặc vật liệu có chứa nhựa hoặc có bề mặt bóng bẩy như nhựa. Nó cũng có thể được dùng để miêu tả mùi hương hoặc hương vị có liên quan đến nhựa, ví dụ như mùi của gỗ thông.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Resinous'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To use resinous wood for burning is to enjoy its unique aroma.
|
Sử dụng gỗ chứa nhựa để đốt là để tận hưởng hương thơm độc đáo của nó. |
| Phủ định |
It's wise not to choose resinous pine if you don't want a smoky fire.
|
Sẽ khôn ngoan nếu không chọn gỗ thông chứa nhựa nếu bạn không muốn một ngọn lửa nhiều khói. |
| Nghi vấn |
Is it necessary to remove the resinous parts before using the wood for carving?
|
Có cần thiết phải loại bỏ các phần chứa nhựa trước khi sử dụng gỗ để chạm khắc không? |