(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ resolvability
C1

resolvability

noun

Nghĩa tiếng Việt

khả năng giải quyết được tính giải quyết được khả năng tháo gỡ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Resolvability'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng có thể giải quyết được; khả năng được giải quyết hoặc tháo gỡ.

Definition (English Meaning)

The quality of being resolvable; the capacity of being resolved or solved.

Ví dụ Thực tế với 'Resolvability'

  • "The resolvability of the equation depends on the initial conditions."

    "Khả năng giải được của phương trình phụ thuộc vào các điều kiện ban đầu."

  • "The resolvability of this conflict is questionable given the deep-seated animosity between the parties."

    "Khả năng giải quyết xung đột này là đáng nghi ngờ do sự thù địch sâu sắc giữa các bên."

  • "The high resolvability of the microscope allows scientists to see details at the nanometer level."

    "Độ phân giải cao của kính hiển vi cho phép các nhà khoa học nhìn thấy các chi tiết ở cấp độ nanomet."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Resolvability'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: resolvability
  • Verb: resolve
  • Adjective: resolvable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

intractability(tính khó giải quyết)
unsolvability(tính không giải được)

Từ liên quan (Related Words)

resolution(sự giải quyết)
solution(giải pháp)
resolve(giải quyết)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Toán học Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Resolvability'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'resolvability' thường được dùng trong các ngữ cảnh khoa học, toán học, hoặc kỹ thuật để chỉ khả năng một vấn đề, một hệ phương trình, hoặc một đối tượng có thể được phân tích và tìm ra giải pháp. Nó nhấn mạnh tính chất giải quyết được, hơn là quá trình giải quyết cụ thể. So sánh với 'solvability' có nghĩa tương tự, nhưng 'resolvability' thường mang ý nghĩa phân tích sâu hơn, tách bạch các thành phần của vấn đề.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi sử dụng giới từ 'of', ta thường nói về 'the resolvability of a problem' (khả năng giải quyết của một vấn đề). Nó chỉ ra mối quan hệ sở hữu hoặc mối quan hệ giữa khả năng giải quyết và đối tượng được giải quyết.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Resolvability'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)