solvability
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Solvability'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng giải được; trạng thái có thể giải quyết được.
Definition (English Meaning)
The quality or state of being solvable; the capability of being solved or resolved.
Ví dụ Thực tế với 'Solvability'
-
"The solvability of the problem was questioned by many researchers."
"Khả năng giải được của vấn đề này đã bị nhiều nhà nghiên cứu nghi ngờ."
-
"The solvability of the Riemann hypothesis remains an open question."
"Khả năng giải được giả thuyết Riemann vẫn là một câu hỏi chưa có lời giải."
-
"We need to analyze the solvability conditions before attempting to find a solution."
"Chúng ta cần phân tích các điều kiện để giải được trước khi cố gắng tìm ra giải pháp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Solvability'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: solvability
- Verb: solve
- Adjective: solvable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Solvability'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ khả năng một vấn đề, bài toán, hoặc câu đố có thể được giải quyết. Thường dùng trong các lĩnh vực khoa học, toán học, kỹ thuật. Khác với 'solution', 'solvability' tập trung vào *khả năng* có một giải pháp, không nhất thiết là đã tìm ra giải pháp đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Solvability of' dùng để chỉ khả năng giải quyết của một vấn đề cụ thể. Ví dụ: 'the solvability of the equation'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Solvability'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.