(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tractability
C1

tractability

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính dễ xử lý tính dễ giải quyết tính dễ điều khiển tính dễ bảo khả năng kiểm soát được khả năng quản lý được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tractability'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính dễ xử lý, dễ kiểm soát, tính dễ giải quyết.

Definition (English Meaning)

The quality of being easily handled or controlled.

Ví dụ Thực tế với 'Tractability'

  • "The tractability of the algorithm made it suitable for real-time applications."

    "Tính dễ xử lý của thuật toán khiến nó phù hợp với các ứng dụng thời gian thực."

  • "Researchers are working on improving the tractability of the optimization problem."

    "Các nhà nghiên cứu đang làm việc để cải thiện tính dễ giải quyết của bài toán tối ưu hóa."

  • "The tractability of the new software system made it easy for employees to adopt."

    "Tính dễ sử dụng của hệ thống phần mềm mới giúp nhân viên dễ dàng làm quen."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tractability'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học máy tính Toán học Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Tractability'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'tractability' thường được sử dụng để mô tả một vấn đề, một hệ thống, hoặc một thuật toán có thể được giải quyết hoặc kiểm soát một cách hiệu quả và trong một khoảng thời gian hợp lý. Trong khoa học máy tính, nó thường liên quan đến độ phức tạp tính toán của một vấn đề. So sánh với 'manageability' (tính quản lý được), 'tractability' nhấn mạnh hơn vào khả năng giải quyết hoặc kiểm soát một cách hiệu quả, thường liên quan đến các ràng buộc về thời gian và nguồn lực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

* 'Tractability of': Đề cập đến tính dễ xử lý của một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'the tractability of the problem'.
* 'Tractability in': Đề cập đến tính dễ xử lý trong một bối cảnh hoặc lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'tractability in computation'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tractability'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)