(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dearth of resources
C1

dearth of resources

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự khan hiếm nguồn lực tình trạng thiếu hụt tài nguyên nguồn lực cạn kiệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dearth of resources'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự khan hiếm hoặc thiếu hụt một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

A scarcity or lack of something.

Ví dụ Thực tế với 'Dearth of resources'

  • "There is a dearth of qualified teachers in rural areas."

    "Có một sự khan hiếm giáo viên có trình độ ở các vùng nông thôn."

  • "The country is facing a dearth of medical supplies."

    "Đất nước đang đối mặt với tình trạng khan hiếm vật tư y tế."

  • "A dearth of investment hindered the company's growth."

    "Sự thiếu hụt đầu tư đã cản trở sự tăng trưởng của công ty."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dearth of resources'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

scarcity(sự khan hiếm)
lack(sự thiếu hụt)
paucity(sự ít ỏi)
deficiency(sự thiếu thốn)

Trái nghĩa (Antonyms)

abundance(sự dồi dào)
plenty(profusely)
surplus(dư thừa)

Từ liên quan (Related Words)

resource allocation(phân bổ nguồn lực)
economic hardship(khó khăn kinh tế)
resource management(quản lý tài nguyên)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quản lý Phát triển

Ghi chú Cách dùng 'Dearth of resources'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Dearth" chỉ sự thiếu hụt nghiêm trọng, thường mang tính tiêu cực và ảnh hưởng lớn. Khác với "lack" (thiếu) chỉ sự không có đơn thuần, "dearth" nhấn mạnh đến hậu quả của việc thiếu hụt. So với "shortage", "dearth" thiên về sự thiếu hụt mang tính chất lâu dài hoặc khó khắc phục hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ "of" được sử dụng để chỉ ra cái gì đang bị thiếu hụt. Ví dụ: "a dearth of water" (sự khan hiếm nước).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dearth of resources'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They suffered due to the dearth of resources after the flood.
Họ đã phải chịu đựng vì sự thiếu hụt tài nguyên sau trận lũ.
Phủ định
We did not expect such a dearth of resources in this well-funded program.
Chúng tôi đã không ngờ đến sự thiếu hụt tài nguyên như vậy trong chương trình được tài trợ tốt này.
Nghi vấn
Did anyone anticipate the dearth of resources that would hinder the project's progress?
Có ai lường trước được sự thiếu hụt tài nguyên sẽ cản trở tiến độ của dự án không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)