react
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'React'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phản ứng, đáp lại một điều gì đó theo một cách cụ thể.
Definition (English Meaning)
To respond to something in a particular way.
Ví dụ Thực tế với 'React'
-
"How did she react to the news?"
"Cô ấy đã phản ứng thế nào với tin tức?"
-
"He reacted quickly to the emergency."
"Anh ấy đã phản ứng nhanh chóng trước tình huống khẩn cấp."
-
"The market reacted positively to the news."
"Thị trường đã phản ứng tích cực với tin tức."
Từ loại & Từ liên quan của 'React'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'React'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'react' thường dùng để chỉ một hành động hoặc cảm xúc xảy ra để đáp lại một tác nhân kích thích nào đó. Sự khác biệt với 'respond' là 'react' thường mang tính tức thời, tự phát hơn, trong khi 'respond' có thể mang tính chủ động, có suy nghĩ hơn. Ví dụ: 'He reacted angrily' (Anh ta phản ứng giận dữ) thể hiện sự tức giận bột phát. 'He responded to the question' (Anh ta trả lời câu hỏi) cho thấy sự suy nghĩ trước khi nói.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'React to' được dùng để chỉ sự phản ứng đối với một người hoặc một sự việc cụ thể. Ví dụ: 'She reacted to the news with surprise' (Cô ấy phản ứng với tin tức bằng sự ngạc nhiên). 'React against' thường mang nghĩa phản kháng, chống lại một điều gì đó. Ví dụ: 'Teenagers often react against their parents' rules' (Thanh thiếu niên thường phản kháng lại những quy tắc của bố mẹ). 'React with' dùng để mô tả phản ứng đi kèm với một cảm xúc hoặc hành động khác. Ví dụ: 'The chemical reacted with the acid' (Chất hóa học phản ứng với axit).
Ngữ pháp ứng dụng với 'React'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.