(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ignore
B1

ignore

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

lờ đi phớt lờ bỏ qua tảng lờ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ignore'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phớt lờ, bỏ qua, không để ý đến; cố tình không quan tâm đến điều gì đó hoặc ai đó.

Definition (English Meaning)

To refuse to take notice of or acknowledge; to disregard intentionally.

Ví dụ Thực tế với 'Ignore'

  • "She ignored his rude remarks."

    "Cô ấy phớt lờ những lời nhận xét thô lỗ của anh ta."

  • "The government ignored the warnings about climate change."

    "Chính phủ đã phớt lờ những cảnh báo về biến đổi khí hậu."

  • "Just ignore him; he's only trying to annoy you."

    "Cứ lờ anh ta đi; anh ta chỉ đang cố gắng chọc tức bạn thôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ignore'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ignorance (sự thiếu hiểu biết), ignoring (hành động lờ đi)
  • Verb: ignore
  • Adjective: ignorable (có thể bỏ qua)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp hàng ngày Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Ignore'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'ignore' mang nghĩa chủ động không chú ý đến một điều gì đó. Nó khác với 'neglect' (sao nhãng) ở chỗ 'neglect' thường mang nghĩa không quan tâm do vô ý hoặc do trách nhiệm không được thực hiện. 'Disregard' có nghĩa tương tự, nhưng có thể mang sắc thái coi thường hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ignore'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)