ignore
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ignore'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phớt lờ, bỏ qua, không để ý đến; cố tình không quan tâm đến điều gì đó hoặc ai đó.
Definition (English Meaning)
To refuse to take notice of or acknowledge; to disregard intentionally.
Ví dụ Thực tế với 'Ignore'
-
"She ignored his rude remarks."
"Cô ấy phớt lờ những lời nhận xét thô lỗ của anh ta."
-
"The government ignored the warnings about climate change."
"Chính phủ đã phớt lờ những cảnh báo về biến đổi khí hậu."
-
"Just ignore him; he's only trying to annoy you."
"Cứ lờ anh ta đi; anh ta chỉ đang cố gắng chọc tức bạn thôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ignore'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ignorance (sự thiếu hiểu biết), ignoring (hành động lờ đi)
- Verb: ignore
- Adjective: ignorable (có thể bỏ qua)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ignore'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ignore' mang nghĩa chủ động không chú ý đến một điều gì đó. Nó khác với 'neglect' (sao nhãng) ở chỗ 'neglect' thường mang nghĩa không quan tâm do vô ý hoặc do trách nhiệm không được thực hiện. 'Disregard' có nghĩa tương tự, nhưng có thể mang sắc thái coi thường hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ignore'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.