response
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Response'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một câu trả lời bằng lời nói hoặc bằng văn bản.
Ví dụ Thực tế với 'Response'
-
"I sent him an email, but I haven't received a response yet."
"Tôi đã gửi cho anh ấy một email, nhưng tôi vẫn chưa nhận được phản hồi."
-
"The company issued a statement in response to the allegations."
"Công ty đã đưa ra một tuyên bố để đáp lại những cáo buộc."
-
"What was his response when you told him the news?"
"Phản ứng của anh ấy là gì khi bạn nói với anh ấy tin đó?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Response'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Response'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'response' thường được dùng để chỉ một phản hồi hoặc hành động đáp lại một điều gì đó. Nó có thể là một câu trả lời trực tiếp cho một câu hỏi, hoặc một hành động đáp lại một sự kiện hoặc tình huống. So với 'answer', 'response' mang tính trang trọng hơn và thường được sử dụng trong ngữ cảnh chuyên nghiệp hoặc học thuật. 'Reaction' cũng là một từ đồng nghĩa, nhưng nhấn mạnh vào phản ứng cảm xúc hoặc bản năng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Response to' được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc nguyên nhân gây ra phản hồi. Ví dụ: 'Her response to the question was insightful.' ('Phản hồi của cô ấy đối với câu hỏi rất sâu sắc'). 'Response from' chỉ nguồn gốc của phản hồi. Ví dụ: 'We received a positive response from our customers.' ('Chúng tôi nhận được phản hồi tích cực từ khách hàng của mình'). 'Response in' thường dùng khi nói về phản hồi trong một bối cảnh hoặc phương tiện cụ thể. Ví dụ: 'Her response in writing was detailed.' ('Phản hồi bằng văn bản của cô ấy rất chi tiết.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Response'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.