written
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Written'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được thể hiện bằng văn bản; đã được viết.
Ví dụ Thực tế với 'Written'
-
"The agreement was written in simple terms."
"Thỏa thuận được viết bằng những điều khoản đơn giản."
-
"He has written several books."
"Anh ấy đã viết vài cuốn sách."
-
"It is written in the contract."
"Nó được viết trong hợp đồng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Written'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: write (quá khứ phân từ)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Written'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi 'written' được sử dụng như một tính từ, nó thường mô tả một cái gì đó đã được tạo ra hoặc ghi lại bằng văn bản. Nó có thể chỉ ra sự chính thức, vĩnh viễn hoặc được ghi nhận chính thức của thông tin. Nó thường được sử dụng để phân biệt giữa thông tin truyền miệng và thông tin được ghi lại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi 'written' đi với giới từ 'in', nó thường chỉ phương tiện hoặc ngôn ngữ được sử dụng để viết. Ví dụ: 'written in English' (viết bằng tiếng Anh), 'written in ink' (viết bằng mực).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Written'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
A written agreement is essential for this deal.
|
Một thỏa thuận bằng văn bản là rất cần thiết cho thỏa thuận này. |
| Phủ định |
There isn't a written record of that event.
|
Không có một bản ghi chép bằng văn bản nào về sự kiện đó. |
| Nghi vấn |
Is there a written policy regarding this matter?
|
Có chính sách bằng văn bản nào liên quan đến vấn đề này không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I wrote the novel, I would make sure it was written in a way that everyone could understand.
|
Nếu tôi viết cuốn tiểu thuyết đó, tôi sẽ đảm bảo nó được viết theo cách mà mọi người có thể hiểu. |
| Phủ định |
If the instructions weren't written clearly, I wouldn't be able to assemble the furniture.
|
Nếu hướng dẫn không được viết rõ ràng, tôi sẽ không thể lắp ráp đồ nội thất. |
| Nghi vấn |
Would you understand the document if it were written in simpler terms?
|
Bạn có hiểu tài liệu không nếu nó được viết bằng những thuật ngữ đơn giản hơn? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The report was written by her, wasn't it?
|
Báo cáo được viết bởi cô ấy, đúng không? |
| Phủ định |
The letter wasn't written in haste, was it?
|
Lá thư không được viết vội vàng, phải không? |
| Nghi vấn |
This book was written for children, wasn't it?
|
Cuốn sách này được viết cho trẻ em, đúng không? |