(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unresponsiveness
C1

unresponsiveness

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự không phản hồi sự thiếu phản ứng tình trạng không phản ứng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unresponsiveness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất không phản hồi hoặc phản ứng với điều gì đó; thiếu sự sẵn sàng hoặc khả năng phản ứng với kích thích.

Definition (English Meaning)

The state or quality of not responding or reacting to something; lack of willingness or ability to react to stimulation.

Ví dụ Thực tế với 'Unresponsiveness'

  • "The patient's unresponsiveness to light and sound was concerning."

    "Sự không phản ứng của bệnh nhân với ánh sáng và âm thanh là đáng lo ngại."

  • "The government's unresponsiveness to the needs of the poor is deeply troubling."

    "Sự thiếu phản ứng của chính phủ đối với nhu cầu của người nghèo là vô cùng đáng lo ngại."

  • "His unresponsiveness made it difficult to communicate with him."

    "Sự không phản hồi của anh ấy khiến việc giao tiếp với anh ấy trở nên khó khăn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unresponsiveness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: unresponsiveness
  • Adjective: unresponsive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

apathy(sự thờ ơ)
indifference(sự lãnh đạm)
insensitivity(sự vô cảm)

Trái nghĩa (Antonyms)

responsiveness(sự phản ứng nhanh nhạy)
sensitivity(sự nhạy cảm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể sử dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Unresponsiveness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Unresponsiveness thường chỉ sự thiếu phản ứng hoặc phản hồi một cách chung chung. Nó có thể đề cập đến cả sự thiếu phản ứng về thể chất, cảm xúc hoặc tinh thần. Sự khác biệt với 'apathy' là 'apathy' nhấn mạnh sự thiếu quan tâm hoặc động lực, trong khi 'unresponsiveness' nhấn mạnh sự thiếu phản hồi với kích thích bên ngoài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

'Unresponsiveness to' được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc tình huống mà ai đó hoặc điều gì đó không phản ứng. Ví dụ: 'Unresponsiveness to treatment' (Không phản ứng với điều trị).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unresponsiveness'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor said that the patient's unresponsiveness was a cause for concern.
Bác sĩ nói rằng sự không phản ứng của bệnh nhân là một nguyên nhân đáng lo ngại.
Phủ định
She told me that he was unresponsive to her messages and that she didn't know why.
Cô ấy nói với tôi rằng anh ấy không phản hồi tin nhắn của cô ấy và cô ấy không biết tại sao.
Nghi vấn
The manager asked if the team had been unresponsive to the client's requests.
Người quản lý hỏi liệu nhóm có không phản hồi các yêu cầu của khách hàng hay không.

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The patient's unresponsiveness to the medication was concerning.
Sự không phản hồi của bệnh nhân đối với thuốc là đáng lo ngại.
Phủ định
The team's unresponsiveness wasn't due to a lack of effort, but rather a lack of resources.
Sự không phản hồi của đội không phải do thiếu nỗ lực, mà là do thiếu nguồn lực.
Nghi vấn
Is the manager's unresponsive behavior a sign of burnout?
Hành vi không phản hồi của người quản lý có phải là dấu hiệu của sự kiệt sức?
(Vị trí vocab_tab4_inline)