(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rested
B1

rested

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đã nghỉ ngơi sảng khoái tỉnh táo dựa vào
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rested'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã được nghỉ ngơi; sảng khoái.

Definition (English Meaning)

Having had rest; refreshed.

Ví dụ Thực tế với 'Rested'

  • "I feel much more rested after a good night's sleep."

    "Tôi cảm thấy sảng khoái hơn nhiều sau một giấc ngủ ngon."

  • "She looked rested and happy after her vacation."

    "Cô ấy trông sảng khoái và hạnh phúc sau kỳ nghỉ của mình."

  • "The decision rested on the evidence presented."

    "Quyết định dựa trên những bằng chứng được đưa ra."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rested'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: rest
  • Adjective: rested
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

tired(mệt mỏi)
exhausted(kiệt sức)

Từ liên quan (Related Words)

sleep(giấc ngủ)
relaxation(sự thư giãn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Rested'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'rested' mô tả trạng thái cảm thấy sảng khoái, tỉnh táo và tràn đầy năng lượng sau khi nghỉ ngơi đầy đủ. Nó nhấn mạnh sự phục hồi về thể chất và tinh thần. Khác với 'tired', 'exhausted' (mệt mỏi), 'rested' mang nghĩa tích cực về sự hồi phục. Nó thường được dùng để miêu tả cảm giác sau một giấc ngủ ngon hoặc một kỳ nghỉ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rested'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I worked less, I would feel more rested.
Nếu tôi làm việc ít hơn, tôi sẽ cảm thấy được nghỉ ngơi nhiều hơn.
Phủ định
If she weren't so stressed, she wouldn't need to rest so much.
Nếu cô ấy không căng thẳng như vậy, cô ấy sẽ không cần nghỉ ngơi nhiều đến thế.
Nghi vấn
Would he feel more rested if he took a vacation?
Liệu anh ấy có cảm thấy được nghỉ ngơi nhiều hơn nếu anh ấy đi nghỉ mát không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I had rested more before the marathon. I'm so tired now.
Tôi ước tôi đã nghỉ ngơi nhiều hơn trước cuộc marathon. Bây giờ tôi mệt quá.
Phủ định
If only I hadn't rested so little yesterday; I feel exhausted today.
Giá mà hôm qua tôi không nghỉ ngơi ít như vậy; hôm nay tôi cảm thấy kiệt sức.
Nghi vấn
Do you wish you had rested more during your vacation?
Bạn có ước bạn đã nghỉ ngơi nhiều hơn trong kỳ nghỉ của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)