rested
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rested'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã được nghỉ ngơi; sảng khoái.
Definition (English Meaning)
Having had rest; refreshed.
Ví dụ Thực tế với 'Rested'
-
"I feel much more rested after a good night's sleep."
"Tôi cảm thấy sảng khoái hơn nhiều sau một giấc ngủ ngon."
-
"She looked rested and happy after her vacation."
"Cô ấy trông sảng khoái và hạnh phúc sau kỳ nghỉ của mình."
-
"The decision rested on the evidence presented."
"Quyết định dựa trên những bằng chứng được đưa ra."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rested'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: rest
- Adjective: rested
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rested'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'rested' mô tả trạng thái cảm thấy sảng khoái, tỉnh táo và tràn đầy năng lượng sau khi nghỉ ngơi đầy đủ. Nó nhấn mạnh sự phục hồi về thể chất và tinh thần. Khác với 'tired', 'exhausted' (mệt mỏi), 'rested' mang nghĩa tích cực về sự hồi phục. Nó thường được dùng để miêu tả cảm giác sau một giấc ngủ ngon hoặc một kỳ nghỉ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rested'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I worked less, I would feel more rested.
|
Nếu tôi làm việc ít hơn, tôi sẽ cảm thấy được nghỉ ngơi nhiều hơn. |
| Phủ định |
If she weren't so stressed, she wouldn't need to rest so much.
|
Nếu cô ấy không căng thẳng như vậy, cô ấy sẽ không cần nghỉ ngơi nhiều đến thế. |
| Nghi vấn |
Would he feel more rested if he took a vacation?
|
Liệu anh ấy có cảm thấy được nghỉ ngơi nhiều hơn nếu anh ấy đi nghỉ mát không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had rested more before the marathon. I'm so tired now.
|
Tôi ước tôi đã nghỉ ngơi nhiều hơn trước cuộc marathon. Bây giờ tôi mệt quá. |
| Phủ định |
If only I hadn't rested so little yesterday; I feel exhausted today.
|
Giá mà hôm qua tôi không nghỉ ngơi ít như vậy; hôm nay tôi cảm thấy kiệt sức. |
| Nghi vấn |
Do you wish you had rested more during your vacation?
|
Bạn có ước bạn đã nghỉ ngơi nhiều hơn trong kỳ nghỉ của mình không? |