exhausted
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exhausted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cực kỳ mệt mỏi; hoàn toàn kiệt sức về thể chất hoặc tinh thần.
Definition (English Meaning)
Extremely tired; completely worn out physically or mentally.
Ví dụ Thực tế với 'Exhausted'
-
"I was exhausted after the long flight."
"Tôi đã kiệt sức sau chuyến bay dài."
-
"She felt completely exhausted after taking care of the kids all day."
"Cô ấy cảm thấy hoàn toàn kiệt sức sau khi chăm sóc bọn trẻ cả ngày."
-
"The team was exhausted but happy after winning the championship."
"Đội đã kiệt sức nhưng hạnh phúc sau khi vô địch giải đấu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Exhausted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Exhausted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Exhausted” diễn tả mức độ mệt mỏi cao hơn nhiều so với “tired”. Nó thường ngụ ý rằng một người đã sử dụng hết năng lượng và không thể tiếp tục hoạt động. So với 'weary', 'exhausted' nhấn mạnh sự tiêu hao năng lượng hơn là sự chán nản.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
“Exhausted from” được sử dụng để chỉ nguyên nhân gây ra sự mệt mỏi (ví dụ: exhausted from working all day). “Exhausted by” cũng tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh sự ảnh hưởng của một thứ gì đó (ví dụ: exhausted by the constant noise).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Exhausted'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.