(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ restocking
B2

restocking

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bổ sung hàng tái nhập hàng nhập thêm hàng bổ sung vật tư
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Restocking'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc quá trình bổ sung hàng hóa, vật tư đã hết.

Definition (English Meaning)

The act or process of replenishing supplies.

Ví dụ Thực tế với 'Restocking'

  • "The restocking of the store shelves is done every night."

    "Việc bổ sung hàng hóa lên các kệ hàng trong cửa hàng được thực hiện mỗi đêm."

  • "The store manager is responsible for restocking the shelves."

    "Người quản lý cửa hàng chịu trách nhiệm bổ sung hàng hóa lên các kệ."

  • "Restocking the vending machine takes about 15 minutes."

    "Việc bổ sung hàng vào máy bán hàng tự động mất khoảng 15 phút."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Restocking'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: restocking
  • Verb: restock
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

replenishing(bổ sung)
refilling(làm đầy lại)

Trái nghĩa (Antonyms)

depleting(làm cạn kiệt)
emptying(làm trống rỗng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Restocking'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, bán lẻ hoặc quản lý kho. Khác với 'stocking' đơn thuần (chất hàng lên kệ), 'restocking' nhấn mạnh việc *bổ sung* vào lượng hàng hóa đã *bị giảm* trước đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'restocking of [item]' chỉ việc bổ sung số lượng của mặt hàng cụ thể đó. Ví dụ: 'The restocking of shelves is crucial for maintaining customer satisfaction.' (Việc bổ sung hàng lên kệ là rất quan trọng để duy trì sự hài lòng của khách hàng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Restocking'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the store is restocking shelves on Tuesdays is good news for customers.
Việc cửa hàng bổ sung hàng hóa vào các ngày thứ Ba là một tin tốt cho khách hàng.
Phủ định
Whether they will restock the popular item is not certain.
Việc liệu họ có bổ sung mặt hàng phổ biến hay không vẫn chưa chắc chắn.
Nghi vấn
When the supermarket will restock the fresh produce is what I want to know.
Khi nào siêu thị sẽ bổ sung rau quả tươi là điều tôi muốn biết.

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The store manager decided to restock the shelves after the weekend sale.
Quản lý cửa hàng quyết định bổ sung hàng lên kệ sau đợt giảm giá cuối tuần.
Phủ định
They chose not to restock the item because it wasn't selling well.
Họ đã chọn không bổ sung mặt hàng đó vì nó bán không chạy.
Nghi vấn
Why do you need to restock so many items today?
Tại sao bạn cần phải bổ sung nhiều mặt hàng đến vậy hôm nay?
(Vị trí vocab_tab4_inline)