(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ replenishing
B2

replenishing

Verb (gerund or present participle)

Nghĩa tiếng Việt

bổ sung làm đầy lại tái tạo khôi phục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Replenishing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khôi phục cái gì đó về mức hoặc trạng thái trước đây; làm đầy lại cái gì đó.

Definition (English Meaning)

Restoring something to its former level or condition; filling something up again.

Ví dụ Thực tế với 'Replenishing'

  • "The spa treatment is aimed at replenishing lost moisture in the skin."

    "Liệu pháp spa nhằm mục đích bổ sung độ ẩm đã mất cho da."

  • "The government is focused on replenishing the national reserves."

    "Chính phủ đang tập trung vào việc bổ sung dự trữ quốc gia."

  • "After a long run, it's important to drink water for replenishing fluids."

    "Sau một quãng chạy dài, điều quan trọng là phải uống nước để bổ sung chất lỏng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Replenishing'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

restoring(khôi phục)
recharging(nạp lại)
refilling(làm đầy lại)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Replenishing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng khi nói về việc phục hồi nguồn cung cấp, năng lượng, hoặc các nguồn tài nguyên đã cạn kiệt. Gợi ý sự phục hồi theo một chu kỳ, hoặc một sự cạn kiệt tạm thời trước đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Khi sử dụng 'with', nó chỉ ra thứ được sử dụng để bổ sung hoặc làm đầy lại. Ví dụ: Replenishing the water supply *with* rainwater.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Replenishing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)