(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unrestrainedly
C1

unrestrainedly

adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách không kiềm chế không bị kiềm chế thoải mái hết mình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unrestrainedly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách không kiềm chế; không có sự kiềm chế hoặc kiểm soát.

Definition (English Meaning)

In an unrestrained manner; without restraint or control.

Ví dụ Thực tế với 'Unrestrainedly'

  • "She laughed unrestrainedly at his jokes."

    "Cô ấy cười không kiềm chế trước những câu chuyện cười của anh ấy."

  • "The crowd cheered unrestrainedly as the team scored the winning goal."

    "Đám đông reo hò không kiềm chế khi đội ghi bàn thắng quyết định."

  • "He expressed his anger unrestrainedly, shouting at everyone in the room."

    "Anh ấy thể hiện sự tức giận của mình một cách không kiềm chế, la hét vào mọi người trong phòng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unrestrainedly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: unrestrainedly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

freely(tự do)
openly(công khai)
uninhibitedly(không bị ức chế)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General Usage

Ghi chú Cách dùng 'Unrestrainedly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này nhấn mạnh sự thiếu vắng hoàn toàn của sự kiểm soát, giới hạn, hoặc kìm hãm. Nó thường được sử dụng để mô tả hành động, cảm xúc hoặc biểu hiện được thể hiện một cách tự do và không bị ngăn cản. So với các từ đồng nghĩa như 'freely' (tự do), 'openly' (công khai), 'uninhibitedly' (không bị ức chế), 'unrestrainedly' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về việc thiếu sự kiềm chế, đôi khi ngụ ý một mức độ thái quá hoặc không phù hợp trong một số hoàn cảnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unrestrainedly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)