unrestrainedly
adverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unrestrainedly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách không kiềm chế; không có sự kiềm chế hoặc kiểm soát.
Definition (English Meaning)
In an unrestrained manner; without restraint or control.
Ví dụ Thực tế với 'Unrestrainedly'
-
"She laughed unrestrainedly at his jokes."
"Cô ấy cười không kiềm chế trước những câu chuyện cười của anh ấy."
-
"The crowd cheered unrestrainedly as the team scored the winning goal."
"Đám đông reo hò không kiềm chế khi đội ghi bàn thắng quyết định."
-
"He expressed his anger unrestrainedly, shouting at everyone in the room."
"Anh ấy thể hiện sự tức giận của mình một cách không kiềm chế, la hét vào mọi người trong phòng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unrestrainedly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: unrestrainedly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unrestrainedly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này nhấn mạnh sự thiếu vắng hoàn toàn của sự kiểm soát, giới hạn, hoặc kìm hãm. Nó thường được sử dụng để mô tả hành động, cảm xúc hoặc biểu hiện được thể hiện một cách tự do và không bị ngăn cản. So với các từ đồng nghĩa như 'freely' (tự do), 'openly' (công khai), 'uninhibitedly' (không bị ức chế), 'unrestrainedly' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về việc thiếu sự kiềm chế, đôi khi ngụ ý một mức độ thái quá hoặc không phù hợp trong một số hoàn cảnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unrestrainedly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.