(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ controlledly
C1

controlledly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách có kiểm soát một cách kiềm chế điềm tĩnh chủ động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Controlledly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách có kiểm soát; với sự kiềm chế hoặc điều chỉnh.

Definition (English Meaning)

In a controlled manner; with restraint or regulation.

Ví dụ Thực tế với 'Controlledly'

  • "He spoke controlledly, despite his anger."

    "Anh ấy nói một cách có kiểm soát, mặc dù đang rất tức giận."

  • "The pilot landed the plane controlledly in the stormy weather."

    "Phi công hạ cánh máy bay một cách có kiểm soát trong thời tiết bão bùng."

  • "She responded controlledly to the interviewer's difficult questions."

    "Cô ấy trả lời các câu hỏi khó của người phỏng vấn một cách có kiểm soát."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Controlledly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: controlledly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

discipline(kỷ luật)
self-control(tự chủ)
regulation(sự điều chỉnh, quy định)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Controlledly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'controlledly' diễn tả hành động được thực hiện một cách có chủ đích và cẩn thận, thường để tránh gây ra hậu quả tiêu cực hoặc để duy trì sự ổn định. Nó nhấn mạnh sự tự chủ và khả năng điều khiển bản thân hoặc tình huống. Khác với 'calmly' (bình tĩnh), 'controlledly' chú trọng vào quá trình điều khiển, còn 'calmly' chú trọng vào trạng thái cảm xúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Controlledly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)