(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ restrictive eating
C1

restrictive eating

Danh từ (cụm danh từ)

Nghĩa tiếng Việt

ăn uống hạn chế chế độ ăn kiêng khắt khe kiêng khem quá mức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Restrictive eating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kiểu ăn uống đặc trưng bởi sự hạn chế nghiêm ngặt về số lượng hoặc loại thực phẩm tiêu thụ, thường xuất phát từ sự lo lắng về cân nặng hoặc hình thể.

Definition (English Meaning)

A pattern of eating characterized by strict limitations on the amount or types of food consumed, often driven by concerns about body weight or shape.

Ví dụ Thực tế với 'Restrictive eating'

  • "Restrictive eating can lead to nutrient deficiencies and other health problems."

    "Ăn uống hạn chế có thể dẫn đến thiếu hụt chất dinh dưỡng và các vấn đề sức khỏe khác."

  • "She developed restrictive eating habits after being bullied about her weight."

    "Cô ấy đã phát triển thói quen ăn uống hạn chế sau khi bị bắt nạt về cân nặng của mình."

  • "The study examined the effects of restrictive eating on cognitive function."

    "Nghiên cứu đã xem xét ảnh hưởng của việc ăn uống hạn chế đối với chức năng nhận thức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Restrictive eating'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

intuitive eating(ăn uống theo bản năng)
unrestricted eating(ăn uống không hạn chế)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Dinh dưỡng

Ghi chú Cách dùng 'Restrictive eating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Restrictive eating" là một thuật ngữ phổ biến trong các nghiên cứu về rối loạn ăn uống và hành vi ăn uống không lành mạnh. Nó bao gồm nhiều hành vi khác nhau, từ việc kiêng khem calo đơn giản đến các chế độ ăn kiêng cực đoan loại bỏ các nhóm thực phẩm lớn. Khác với "healthy eating" (ăn uống lành mạnh) tập trung vào dinh dưỡng cân bằng, "restrictive eating" thường liên quan đến nỗi ám ảnh về cân nặng và kiểm soát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of towards

"Restrictive eating *of* certain food groups": chỉ sự hạn chế tiêu thụ một số nhóm thực phẩm cụ thể. Ví dụ: "Restrictive eating of carbohydrates." (Hạn chế ăn carbohydrate). "Restrictive eating *towards* weight loss": ám chỉ mục đích của việc hạn chế ăn uống là để giảm cân. Ví dụ: "Restrictive eating towards weight loss can be dangerous." (Hạn chế ăn uống để giảm cân có thể gây nguy hiểm).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Restrictive eating'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)