calorie restriction
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Calorie restriction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chế độ ăn uống giảm lượng calo hấp thụ mà không gây suy dinh dưỡng, thường nhằm mục đích cải thiện sức khỏe và kéo dài tuổi thọ.
Definition (English Meaning)
A dietary regimen that reduces calorie intake without malnutrition, typically with the aim of improving health and longevity.
Ví dụ Thực tế với 'Calorie restriction'
-
"Studies have shown that calorie restriction can extend lifespan in some organisms."
"Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc hạn chế calo có thể kéo dài tuổi thọ ở một số sinh vật."
-
"Calorie restriction has been a topic of research in aging for many years."
"Hạn chế calo là một chủ đề nghiên cứu về lão hóa trong nhiều năm."
-
"Some people practice calorie restriction to improve their overall health."
"Một số người thực hành hạn chế calo để cải thiện sức khỏe tổng thể của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Calorie restriction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: calorie restriction
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Calorie restriction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Calorie restriction khác với 'starvation' (đói) vì nó được thực hiện một cách có kiểm soát và đảm bảo cung cấp đủ các chất dinh dưỡng cần thiết. Nó cũng khác với 'dieting' (ăn kiêng) thông thường, vì nó tập trung vào việc giảm lượng calo một cách bền vững và có lợi cho sức khỏe lâu dài, thay vì chỉ giảm cân tạm thời.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
on calorie restriction (áp dụng chế độ hạn chế calo), with calorie restriction (kết hợp với hạn chế calo), for calorie restriction (dành cho việc hạn chế calo)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Calorie restriction'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.