(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ intuitive eating
C1

intuitive eating

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ăn uống theo bản năng ăn uống theo trực giác lắng nghe cơ thể khi ăn uống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intuitive eating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một triết lý ăn uống tập trung vào việc tin tưởng vào các tín hiệu bên trong cơ thể về cơn đói và cảm giác no để hướng dẫn lựa chọn thực phẩm, thay vì tuân theo các quy tắc bên ngoài hoặc kế hoạch ăn kiêng.

Definition (English Meaning)

A philosophy of eating that focuses on trusting one's inner cues of hunger and fullness to guide food choices, rather than following external rules or diet plans.

Ví dụ Thực tế với 'Intuitive eating'

  • "Intuitive eating can help you develop a healthier relationship with food."

    "Ăn uống theo trực giác có thể giúp bạn phát triển một mối quan hệ lành mạnh hơn với thức ăn."

  • "She practices intuitive eating by paying attention to her body's hunger and fullness signals."

    "Cô ấy thực hành ăn uống theo trực giác bằng cách chú ý đến các tín hiệu đói và no của cơ thể."

  • "Intuitive eating is not about deprivation, but about trusting your body."

    "Ăn uống theo trực giác không phải là sự tước đoạt, mà là sự tin tưởng vào cơ thể của bạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Intuitive eating'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: intuitive eating
  • Adjective: intuitive
  • Adverb: intuitively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

mindful eating(ăn uống chánh niệm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

body awareness(nhận thức về cơ thể)
hunger cues(tín hiệu đói)
fullness cues(tín hiệu no)
food freedom(tự do ăn uống)

Lĩnh vực (Subject Area)

Dinh dưỡng học Sức khỏe

Ghi chú Cách dùng 'Intuitive eating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Intuitive eating nhấn mạnh việc lắng nghe cơ thể và đáp ứng nhu cầu của nó một cách tự nhiên. Nó khuyến khích từ bỏ các chế độ ăn kiêng hạn chế và phát triển mối quan hệ lành mạnh hơn với thức ăn. Nó không phải là 'ăn bất cứ thứ gì mình muốn' mà là 'ăn những gì cơ thể thực sự cần'. Nó khác với 'mindful eating' ở chỗ 'intuitive eating' chú trọng vào việc lắng nghe các tín hiệu sinh học của cơ thể, trong khi 'mindful eating' tập trung vào việc nhận thức đầy đủ về trải nghiệm ăn uống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

Ví dụ: 'principles of intuitive eating', 'a path to intuitive eating'. 'Of' thường dùng để chỉ thuộc tính hoặc thành phần của 'intuitive eating'. 'To' thường dùng để chỉ mục đích hoặc hướng đi tới 'intuitive eating'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Intuitive eating'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She practices intuitive eating because it helps her connect with her body's natural hunger cues.
Cô ấy thực hành ăn uống trực giác vì nó giúp cô ấy kết nối với các tín hiệu đói tự nhiên của cơ thể.
Phủ định
They don't believe intuitive eating works for everyone; some people need more structured meal plans.
Họ không tin rằng ăn uống trực giác phù hợp với tất cả mọi người; một số người cần kế hoạch ăn uống có cấu trúc hơn.
Nghi vấn
Is it possible for us to learn to eat intuitively after years of dieting?
Liệu chúng ta có thể học cách ăn uống theo trực giác sau nhiều năm ăn kiêng không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to try intuitive eating to improve her relationship with food.
Cô ấy dự định thử ăn uống theo trực giác để cải thiện mối quan hệ của mình với thức ăn.
Phủ định
They are not going to force intuitive eating on their children.
Họ sẽ không ép con cái họ ăn uống theo trực giác.
Nghi vấn
Are you going to learn more about intuitive eating before you start?
Bạn có định tìm hiểu thêm về ăn uống theo trực giác trước khi bắt đầu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)