restrictively
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Restrictively'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách hạn chế, giới hạn hoặc kiểm soát điều gì đó.
Definition (English Meaning)
In a way that limits or controls something.
Ví dụ Thực tế với 'Restrictively'
-
"The policy was restrictively interpreted by the court."
"Chính sách đã được tòa án giải thích một cách hạn chế."
-
"The law restrictively defines who is eligible for benefits."
"Luật pháp định nghĩa một cách hạn chế những ai đủ điều kiện hưởng các phúc lợi."
-
"Access to the information is restrictively controlled."
"Việc truy cập thông tin được kiểm soát một cách hạn chế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Restrictively'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: restrictively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Restrictively'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả hành động giới hạn phạm vi, quy mô, hoặc quyền tự do của một đối tượng hoặc hoạt động nào đó. Sự hạn chế có thể là về mặt pháp lý, tài chính, hoặc hành chính. Cần phân biệt với các trạng từ như 'limitedly' (có giới hạn), 'narrowly' (một cách hẹp hòi) về sắc thái và mức độ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'to', 'restrictively' thường chỉ sự hạn chế đối với một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'Restrictively applied to certain cases.' (Áp dụng hạn chế đối với một số trường hợp nhất định.). Khi đi với 'by', 'restrictively' có thể chỉ phương tiện hoặc cách thức mà sự hạn chế được thực hiện. Ví dụ: 'Restrictively defined by law.' (Được định nghĩa một cách hạn chế bởi luật pháp.).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Restrictively'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The rules restrictively govern the employees' behavior.
|
Các quy tắc hạn chế chi phối hành vi của nhân viên. |
| Phủ định |
The company does not restrictively manage its online content.
|
Công ty không quản lý nội dung trực tuyến của mình một cách hạn chế. |
| Nghi vấn |
Does the policy restrictively limit the number of visitors?
|
Chính sách có giới hạn số lượng khách truy cập một cách hạn chế không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company had restrictively interpreted the contract before the audit revealed the discrepancies.
|
Công ty đã giải thích một cách hạn chế hợp đồng trước khi cuộc kiểm toán tiết lộ những điểm khác biệt. |
| Phủ định |
She had not restrictively applied the new policy, allowing for some flexibility in exceptional cases.
|
Cô ấy đã không áp dụng chính sách mới một cách hạn chế, cho phép một số linh hoạt trong những trường hợp đặc biệt. |
| Nghi vấn |
Had the government restrictively controlled imports before the trade agreement was signed?
|
Chính phủ đã kiểm soát nhập khẩu một cách hạn chế trước khi hiệp định thương mại được ký kết phải không? |