recommencement
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recommencement'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự bắt đầu lại; sự tái tục hoặc tiếp tục.
Definition (English Meaning)
The act or process of beginning again; a renewal or resumption.
Ví dụ Thực tế với 'Recommencement'
-
"The recommencement of negotiations is scheduled for next week."
"Việc tái khởi động các cuộc đàm phán được lên kế hoạch vào tuần tới."
-
"We are pleased to announce the recommencement of our services."
"Chúng tôi vui mừng thông báo sự tái tục dịch vụ của chúng tôi."
-
"The recommencement of the project was delayed due to unforeseen circumstances."
"Việc tái khởi động dự án bị trì hoãn do những tình huống không lường trước được."
Từ loại & Từ liên quan của 'Recommencement'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: recommencement
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Recommencement'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Recommencement nhấn mạnh sự gián đoạn trước đó và việc tiếp tục sau gián đoạn đó. Nó trang trọng hơn các từ như 'restart' hoặc 'resumption'. Nó thường được dùng trong ngữ cảnh công việc, học tập hoặc các hoạt động chính thức khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Recommencement of’: đề cập đến sự bắt đầu lại của một cái gì đó. ‘Recommencement after’: đề cập đến sự bắt đầu lại sau một khoảng thời gian hoặc sự kiện nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Recommencement'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had announced the recommencement of operations earlier, we would have been able to rehire all the staff.
|
Nếu công ty đã thông báo việc tái khởi động hoạt động sớm hơn, chúng tôi đã có thể tuyển dụng lại tất cả nhân viên. |
| Phủ định |
If the government had not delayed the recommencement of the project, the city would not have suffered such significant economic losses.
|
Nếu chính phủ không trì hoãn việc tái khởi động dự án, thành phố đã không phải chịu những tổn thất kinh tế lớn như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the investors have been more confident if the recommencement of trade negotiations had been announced last month?
|
Liệu các nhà đầu tư có tự tin hơn nếu việc tái khởi động đàm phán thương mại được công bố vào tháng trước không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The recommencement of the negotiations was a welcome sign of progress.
|
Sự tái khởi động các cuộc đàm phán là một dấu hiệu đáng mừng của sự tiến bộ. |
| Phủ định |
There wasn't any news about the recommencement of the project yesterday.
|
Không có tin tức gì về việc tái khởi động dự án ngày hôm qua. |
| Nghi vấn |
Was the recommencement of classes announced earlier this week?
|
Việc tái khai giảng các lớp học có được thông báo vào đầu tuần này không? |