retardant
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Retardant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất làm chậm hoặc ngăn chặn một cái gì đó, đặc biệt là lửa.
Definition (English Meaning)
A substance that slows down or prevents something, especially fire.
Ví dụ Thực tế với 'Retardant'
-
"The building materials were treated with a fire retardant."
"Vật liệu xây dựng đã được xử lý bằng chất chống cháy."
-
"The government uses aircraft to drop fire retardant in order to contain wildfires."
"Chính phủ sử dụng máy bay để thả chất chống cháy nhằm kiểm soát các vụ cháy rừng."
-
"This paint contains a retardant to prevent the spread of mold."
"Loại sơn này có chứa chất làm chậm để ngăn chặn sự lây lan của nấm mốc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Retardant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: retardant
- Adjective: retardant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Retardant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc chống cháy. Khác với 'inhibitor' (chất ức chế) có nghĩa rộng hơn, 'retardant' đặc biệt chỉ các chất làm chậm một quá trình cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Retardant on": Ám chỉ chất làm chậm được áp dụng lên bề mặt nào đó để giảm tốc độ hoặc ngăn chặn sự lan rộng của lửa. Ví dụ: retardant on wood.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Retardant'
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The firefighters' retardant spray saved the forest.
|
Chất xịt làm chậm cháy của các lính cứu hỏa đã cứu khu rừng. |
| Phủ định |
The building's retardant coating wasn't effective enough to prevent the fire from spreading.
|
Lớp phủ chống cháy của tòa nhà không đủ hiệu quả để ngăn đám cháy lan rộng. |
| Nghi vấn |
Is that factory's retardant material up to safety standards?
|
Vật liệu chống cháy của nhà máy đó có đạt tiêu chuẩn an toàn không? |