(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ retardant
B2

retardant

noun

Nghĩa tiếng Việt

chất làm chậm chất chống cháy chất hãm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Retardant'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chất làm chậm hoặc ngăn chặn một cái gì đó, đặc biệt là lửa.

Definition (English Meaning)

A substance that slows down or prevents something, especially fire.

Ví dụ Thực tế với 'Retardant'

  • "The building materials were treated with a fire retardant."

    "Vật liệu xây dựng đã được xử lý bằng chất chống cháy."

  • "The government uses aircraft to drop fire retardant in order to contain wildfires."

    "Chính phủ sử dụng máy bay để thả chất chống cháy nhằm kiểm soát các vụ cháy rừng."

  • "This paint contains a retardant to prevent the spread of mold."

    "Loại sơn này có chứa chất làm chậm để ngăn chặn sự lây lan của nấm mốc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Retardant'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: retardant
  • Adjective: retardant
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

inhibitor(chất ức chế)
suppressant(chất đàn áp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

fireproof(chống cháy)
flame resistant(kháng lửa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Kỹ thuật An toàn

Ghi chú Cách dùng 'Retardant'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc chống cháy. Khác với 'inhibitor' (chất ức chế) có nghĩa rộng hơn, 'retardant' đặc biệt chỉ các chất làm chậm một quá trình cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

"Retardant on": Ám chỉ chất làm chậm được áp dụng lên bề mặt nào đó để giảm tốc độ hoặc ngăn chặn sự lan rộng của lửa. Ví dụ: retardant on wood.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Retardant'

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The firefighters' retardant spray saved the forest.
Chất xịt làm chậm cháy của các lính cứu hỏa đã cứu khu rừng.
Phủ định
The building's retardant coating wasn't effective enough to prevent the fire from spreading.
Lớp phủ chống cháy của tòa nhà không đủ hiệu quả để ngăn đám cháy lan rộng.
Nghi vấn
Is that factory's retardant material up to safety standards?
Vật liệu chống cháy của nhà máy đó có đạt tiêu chuẩn an toàn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)