(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ retiree
B2

retiree

noun

Nghĩa tiếng Việt

người về hưu người hưu trí cán bộ hưu trí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Retiree'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người đã nghỉ hưu, người về hưu.

Definition (English Meaning)

A person who has retired from employment.

Ví dụ Thực tế với 'Retiree'

  • "The community center offers many activities for retirees."

    "Trung tâm cộng đồng cung cấp nhiều hoạt động cho người về hưu."

  • "Many retirees enjoy traveling the world."

    "Nhiều người về hưu thích đi du lịch vòng quanh thế giới."

  • "The company provides healthcare benefits for its retirees."

    "Công ty cung cấp các phúc lợi chăm sóc sức khỏe cho những người đã nghỉ hưu của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Retiree'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: retiree
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pensioner(người hưởng lương hưu)
senior citizen(người cao tuổi (thường là đã nghỉ hưu))

Trái nghĩa (Antonyms)

employee(nhân viên, người lao động)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Retiree'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'retiree' dùng để chỉ người đã chính thức ngừng làm việc, thường là do tuổi tác hoặc sức khỏe. Nó khác với 'unemployed' (thất nghiệp) vì 'retiree' không còn tìm kiếm việc làm. 'Retiree' mang tính trung lập, không có sắc thái tiêu cực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Retiree'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)