retiree
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Retiree'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người đã nghỉ hưu, người về hưu.
Definition (English Meaning)
A person who has retired from employment.
Ví dụ Thực tế với 'Retiree'
-
"The community center offers many activities for retirees."
"Trung tâm cộng đồng cung cấp nhiều hoạt động cho người về hưu."
-
"Many retirees enjoy traveling the world."
"Nhiều người về hưu thích đi du lịch vòng quanh thế giới."
-
"The company provides healthcare benefits for its retirees."
"Công ty cung cấp các phúc lợi chăm sóc sức khỏe cho những người đã nghỉ hưu của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Retiree'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: retiree
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Retiree'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'retiree' dùng để chỉ người đã chính thức ngừng làm việc, thường là do tuổi tác hoặc sức khỏe. Nó khác với 'unemployed' (thất nghiệp) vì 'retiree' không còn tìm kiếm việc làm. 'Retiree' mang tính trung lập, không có sắc thái tiêu cực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Retiree'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.