(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pension
B2

pension

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lương hưu tiền hưu bổng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pension'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khoản thanh toán thường xuyên được thực hiện trong thời gian nghỉ hưu của một người từ một quỹ đầu tư mà người đó hoặc người sử dụng lao động của họ đã đóng góp trong suốt cuộc đời làm việc của họ.

Definition (English Meaning)

A regular payment made during a person's retirement from an investment fund to which that person or their employer has contributed during their working life.

Ví dụ Thực tế với 'Pension'

  • "He receives a small pension from the government."

    "Ông ấy nhận một khoản lương hưu nhỏ từ chính phủ."

  • "Many companies offer a pension plan to their employees."

    "Nhiều công ty cung cấp một kế hoạch lương hưu cho nhân viên của họ."

  • "She is now drawing her pension."

    "Bây giờ bà ấy đang rút lương hưu của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pension'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pension
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Pension'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được hiểu là khoản tiền lương hưu hàng tháng hoặc hàng năm mà một người nhận được sau khi nghỉ hưu. Khác với 'retirement fund' (quỹ hưu trí) là nơi chứa tiền được tích lũy để chi trả lương hưu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on from

on: đề cập đến việc sống dựa vào lương hưu (e.g., He lives on his pension). from: đề cập đến nguồn gốc của lương hưu (e.g., She receives a pension from her former employer).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pension'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Many people rely on their pension: it provides financial security in retirement.
Nhiều người dựa vào lương hưu của họ: nó cung cấp sự đảm bảo tài chính khi về hưu.
Phủ định
She did not receive a full pension: her contributions were insufficient.
Cô ấy không nhận được đầy đủ lương hưu: đóng góp của cô ấy không đủ.
Nghi vấn
Is a private pension better: does it offer more flexibility and control over investments?
Lương hưu tư nhân có tốt hơn không: nó có cung cấp sự linh hoạt và kiểm soát đầu tư tốt hơn không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He receives a generous pension, doesn't he?
Ông ấy nhận được một khoản lương hưu hậu hĩnh, phải không?
Phủ định
She isn't eligible for a pension yet, is she?
Cô ấy chưa đủ điều kiện để nhận lương hưu, phải không?
Nghi vấn
They are living comfortably on their pension, aren't they?
Họ đang sống thoải mái nhờ lương hưu của họ, phải không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to apply for her pension next month.
Cô ấy sẽ nộp đơn xin lương hưu vào tháng tới.
Phủ định
They are not going to live off their pension; they have other investments.
Họ sẽ không sống dựa vào lương hưu; họ có những khoản đầu tư khác.
Nghi vấn
Are you going to increase your contributions to your pension plan?
Bạn có định tăng khoản đóng góp vào kế hoạch lương hưu của mình không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will receive a comfortable pension when she retires.
Cô ấy sẽ nhận được một khoản lương hưu thoải mái khi cô ấy nghỉ hưu.
Phủ định
He is not going to receive a full pension because he hasn't worked long enough.
Anh ấy sẽ không nhận được toàn bộ lương hưu vì anh ấy không làm việc đủ lâu.
Nghi vấn
Will they be able to live comfortably on their pension?
Liệu họ có thể sống thoải mái bằng lương hưu của họ không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been saving for her pension since she started working.
Cô ấy đã tiết kiệm cho lương hưu của mình kể từ khi bắt đầu làm việc.
Phủ định
They haven't been contributing to their pension fund regularly.
Họ đã không đóng góp thường xuyên vào quỹ lương hưu của mình.
Nghi vấn
Has he been considering a private pension plan lately?
Gần đây anh ấy có đang cân nhắc một kế hoạch lương hưu tư nhân không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)