retired
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Retired'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã nghỉ hưu, không còn làm việc nữa.
Definition (English Meaning)
Having left one's job and ceased to work.
Ví dụ Thực tế với 'Retired'
-
"My grandfather is retired and spends his time gardening."
"Ông tôi đã nghỉ hưu và dành thời gian làm vườn."
-
"She is a retired teacher."
"Cô ấy là một giáo viên đã nghỉ hưu."
-
"He is retired from the army."
"Anh ấy đã xuất ngũ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Retired'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: retire
- Adjective: retired
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Retired'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'retired' mô tả trạng thái của một người đã ngừng làm việc, thường là vì tuổi già hoặc sức khỏe yếu, và có thể đang sống bằng tiền tiết kiệm, lương hưu hoặc các khoản đầu tư khác. Nó khác với 'unemployed' (thất nghiệp) vì 'retired' thường mang ý nghĩa tự nguyện và có kế hoạch, trong khi 'unemployed' thường là không tự nguyện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'retired from': được sử dụng để chỉ công việc hoặc vị trí cụ thể mà một người đã nghỉ hưu. Ví dụ: 'He retired from his position as CEO'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Retired'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.