incisive
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incisive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sắc sảo, sâu sắc, thể hiện sự thông minh phân tích và tư duy rõ ràng.
Definition (English Meaning)
Intelligently analytical and clear-thinking.
Ví dụ Thực tế với 'Incisive'
-
"Her incisive questions cut right to the heart of the matter."
"Những câu hỏi sắc sảo của cô ấy đã đi thẳng vào trọng tâm của vấn đề."
-
"The editor's incisive comments greatly improved the quality of the writing."
"Những nhận xét sắc sảo của biên tập viên đã cải thiện đáng kể chất lượng bài viết."
-
"She is known for her incisive wit and sharp tongue."
"Cô ấy nổi tiếng với sự hóm hỉnh sắc sảo và lời lẽ đanh thép."
Từ loại & Từ liên quan của 'Incisive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: incisive
- Adverb: incisively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Incisive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "incisive" thường được dùng để miêu tả một người có khả năng nhìn nhận vấn đề một cách nhanh chóng và chính xác, hoặc một nhận xét/phân tích thể hiện sự thấu đáo và đi thẳng vào trọng tâm. Nó mang ý nghĩa tích cực, cho thấy sự thông minh và hiệu quả trong tư duy. Khác với 'acute' (nhạy bén, sắc bén) mang nghĩa chung hơn về khả năng nhận biết, 'incisive' nhấn mạnh vào khả năng phân tích và làm rõ vấn đề. 'Penetrating' (thấu suốt) gần nghĩa nhưng có thể mang sắc thái mạnh mẽ hơn, thậm chí hơi 'xâm phạm' nếu dùng không khéo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Incisive'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The politician's incisive analysis impressed the audience.
|
Phân tích sắc sảo của chính trị gia đã gây ấn tượng với khán giả. |
| Phủ định |
Rarely had I heard such an incisive critique of the company's failings.
|
Hiếm khi tôi được nghe một lời phê bình sắc sảo như vậy về những thất bại của công ty. |
| Nghi vấn |
Should you require a more incisive explanation, please let me know.
|
Nếu bạn cần một lời giải thích sắc sảo hơn, xin vui lòng cho tôi biết. |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The professor is going to deliver an incisive lecture on modern physics.
|
Giáo sư sẽ có một bài giảng sâu sắc về vật lý hiện đại. |
| Phủ định |
The politician is not going to offer an incisive solution to the complex economic problem.
|
Chính trị gia sẽ không đưa ra một giải pháp sắc sảo cho vấn đề kinh tế phức tạp. |
| Nghi vấn |
Are you going to analyze the data incisively to find the root cause?
|
Bạn có định phân tích dữ liệu một cách sâu sắc để tìm ra nguyên nhân gốc rễ không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her incisive analysis of the problem impressed everyone in the meeting.
|
Phân tích sắc sảo của cô ấy về vấn đề đã gây ấn tượng với mọi người trong cuộc họp. |
| Phủ định |
The comedian's jokes weren't incisive enough; the audience didn't laugh much.
|
Những câu chuyện cười của diễn viên hài không đủ sâu sắc; khán giả không cười nhiều. |
| Nghi vấn |
Did the editor incisively cut unnecessary words from the manuscript?
|
Biên tập viên đã cắt bỏ một cách sắc sảo những từ không cần thiết khỏi bản thảo phải không? |