returned
Verb (past participle/past simple)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Returned'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã trở lại hoặc được mang trở lại một địa điểm hoặc người nào đó.
Definition (English Meaning)
Having gone or been brought back to a place or person.
Ví dụ Thực tế với 'Returned'
-
"He returned home late last night."
"Anh ấy đã trở về nhà muộn tối qua."
-
"The package was returned to the sender because of an incorrect address."
"Gói hàng đã được trả lại cho người gửi vì địa chỉ không chính xác."
-
"She returned his call as soon as she got the message."
"Cô ấy đã gọi lại cho anh ấy ngay khi nhận được tin nhắn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Returned'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: return
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Returned'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
‘Returned’ là dạng quá khứ phân từ và quá khứ đơn của động từ ‘return’. Nó có nghĩa là hành động trở lại đã hoàn thành. Sự khác biệt giữa ‘returned’ và ‘went back’ là ‘returned’ thường mang tính trang trọng hơn hoặc thể hiện một hành động chính thức hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Returned to’: Trở lại một địa điểm hoặc người nào đó (Ví dụ: He returned to his home). 'Returned from': Trở về từ một địa điểm nào đó (Ví dụ: He returned from vacation).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Returned'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She returned the book to the library yesterday.
|
Cô ấy đã trả lại cuốn sách cho thư viện ngày hôm qua. |
| Phủ định |
They didn't return my calls last week.
|
Họ đã không trả lời cuộc gọi của tôi vào tuần trước. |
| Nghi vấn |
Did you return the package you received?
|
Bạn đã trả lại gói hàng bạn nhận được chưa? |