(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ yielded
B2

yielded

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

đã tạo ra đã sản xuất đã nhượng bộ đã đầu hàng đã chịu thua
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Yielded'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'yield': sản xuất hoặc cung cấp; nhượng bộ hoặc đầu hàng.

Definition (English Meaning)

Past simple and past participle of 'yield': to produce or provide; to give way or surrender.

Ví dụ Thực tế với 'Yielded'

  • "The company yielded significant profits this year."

    "Công ty đã tạo ra lợi nhuận đáng kể trong năm nay."

  • "The negotiations yielded positive results."

    "Các cuộc đàm phán đã mang lại kết quả tích cực."

  • "The farmland yielded a bountiful harvest this year."

    "Đất nông nghiệp đã cho một vụ mùa bội thu năm nay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Yielded'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: yield (quá khứ và phân từ hai)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Yielded'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi nói về sản xuất (produce), 'yielded' chỉ sự tạo ra một lượng cụ thể. Khi nói về sự nhượng bộ (surrender), 'yielded' thể hiện sự chấp nhận thua cuộc hoặc chấp nhận điều gì đó sau một khoảng thời gian kháng cự. Cần phân biệt với 'surrendered' (đầu hàng) về sắc thái: 'yielded' có thể mang nghĩa tự nguyện hơn, hoặc do áp lực bên ngoài, trong khi 'surrendered' thường mang ý chủ động từ bỏ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to to

Khi mang nghĩa nhượng bộ, thường đi với 'to' (yield to pressure/demands: nhượng bộ trước áp lực/yêu cầu). Khi mang nghĩa sản xuất, thường đi với 'to' nếu chỉ đối tượng nhận được sản phẩm (yielded profits to shareholders: tạo ra lợi nhuận cho cổ đông).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Yielded'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company yielded significant profits last quarter.
Công ty đã thu được lợi nhuận đáng kể trong quý trước.
Phủ định
Hardly had the negotiations begun when the company yielded to the demands.
Các cuộc đàm phán vừa mới bắt đầu thì công ty đã phải nhượng bộ trước các yêu cầu.
Nghi vấn
Should the company have yielded so easily, the outcome might have been different.
Nếu công ty không nhượng bộ dễ dàng như vậy, kết quả có lẽ đã khác.

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company had been yielding to investor pressure before the board finally made the decision.
Công ty đã phải chịu áp lực từ các nhà đầu tư trước khi hội đồng quản trị đưa ra quyết định cuối cùng.
Phủ định
The government hadn't been yielding to the demands of the protesters before the international community intervened.
Chính phủ đã không nhượng bộ yêu sách của người biểu tình trước khi cộng đồng quốc tế can thiệp.
Nghi vấn
Had the negotiations been yielding any positive results before they broke down?
Các cuộc đàm phán có mang lại bất kỳ kết quả tích cực nào trước khi chúng thất bại không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)