reverted
Verb (past tense and past participle of 'revert')Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reverted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trở lại trạng thái, điều kiện, tập quán,... trước đó.
Definition (English Meaning)
To return to a previous state, condition, practice, etc.
Ví dụ Thực tế với 'Reverted'
-
"After the software update, the system reverted to its previous version."
"Sau khi cập nhật phần mềm, hệ thống đã trở lại phiên bản trước đó."
-
"The land reverted to forest after the farm was abandoned."
"Đất đai đã trở lại thành rừng sau khi trang trại bị bỏ hoang."
-
"The company reverted to its old marketing strategies."
"Công ty đã quay trở lại các chiến lược tiếp thị cũ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reverted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: revert
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reverted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sử dụng khi muốn diễn tả một sự thay đổi trở về một tình trạng ban đầu. Thường dùng để chỉ những thay đổi tiêu cực hoặc không mong muốn, nhưng không phải lúc nào cũng vậy. Khác với 'return' ở chỗ 'revert' nhấn mạnh sự trở về một trạng thái cụ thể đã từng tồn tại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Revert to' diễn tả việc trở lại một trạng thái, hành vi, hoặc thói quen cụ thể. Ví dụ: 'The patient reverted to his old habits.' (Bệnh nhân quay trở lại những thói quen cũ của mình.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reverted'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.