(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reverted
B2

reverted

Verb (past tense and past participle of 'revert')

Nghĩa tiếng Việt

trở lại quay trở lại hồi phục lại trạng thái ban đầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reverted'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trở lại trạng thái, điều kiện, tập quán,... trước đó.

Definition (English Meaning)

To return to a previous state, condition, practice, etc.

Ví dụ Thực tế với 'Reverted'

  • "After the software update, the system reverted to its previous version."

    "Sau khi cập nhật phần mềm, hệ thống đã trở lại phiên bản trước đó."

  • "The land reverted to forest after the farm was abandoned."

    "Đất đai đã trở lại thành rừng sau khi trang trại bị bỏ hoang."

  • "The company reverted to its old marketing strategies."

    "Công ty đã quay trở lại các chiến lược tiếp thị cũ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reverted'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

return(trở lại)
go back(quay lại)
relapse(tái phát (bệnh))

Trái nghĩa (Antonyms)

progress(tiến bộ)
advance(phát triển)
improve(cải thiện)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Reverted'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sử dụng khi muốn diễn tả một sự thay đổi trở về một tình trạng ban đầu. Thường dùng để chỉ những thay đổi tiêu cực hoặc không mong muốn, nhưng không phải lúc nào cũng vậy. Khác với 'return' ở chỗ 'revert' nhấn mạnh sự trở về một trạng thái cụ thể đã từng tồn tại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

'Revert to' diễn tả việc trở lại một trạng thái, hành vi, hoặc thói quen cụ thể. Ví dụ: 'The patient reverted to his old habits.' (Bệnh nhân quay trở lại những thói quen cũ của mình.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reverted'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)