revamp
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Revamp'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cải tạo, tân trang lại; làm mới và cải thiện hình thức, cấu trúc hoặc diện mạo của một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
To renovate or remodel something; to give new and improved form, structure, or appearance to.
Ví dụ Thực tế với 'Revamp'
-
"The company decided to revamp its image with a new logo and advertising campaign."
"Công ty đã quyết định tân trang lại hình ảnh của mình bằng một logo mới và chiến dịch quảng cáo."
-
"The government is planning a major revamp of the healthcare system."
"Chính phủ đang lên kế hoạch cải tổ lớn hệ thống chăm sóc sức khỏe."
-
"This old house needs a serious revamp before we can move in."
"Ngôi nhà cũ này cần được cải tạo nghiêm túc trước khi chúng ta có thể chuyển vào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Revamp'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: revamp
- Verb: revamp
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Revamp'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ sự thay đổi đáng kể, mang tính chất làm mới hoàn toàn hoặc nâng cấp đáng kể. Khác với 'renovate' (cải tạo) ở chỗ 'revamp' thường ngụ ý sự thay đổi lớn hơn về thiết kế hoặc chức năng. So với 'update' (cập nhật), 'revamp' mang ý nghĩa sâu rộng và toàn diện hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'revamp something with something': cải tạo cái gì bằng cái gì. 'revamp something for something': cải tạo cái gì cho mục đích gì.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Revamp'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If they invested more in marketing, they would revamp their brand image more effectively.
|
Nếu họ đầu tư nhiều hơn vào marketing, họ sẽ cải thiện hình ảnh thương hiệu của họ hiệu quả hơn. |
| Phủ định |
If the company weren't facing financial difficulties, they wouldn't revamp their entire product line so drastically.
|
Nếu công ty không gặp khó khăn về tài chính, họ sẽ không cải tổ toàn bộ dòng sản phẩm một cách quyết liệt như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the museum attract more visitors if they revamped the main exhibit?
|
Bảo tàng có thu hút nhiều khách tham quan hơn nếu họ cải tạo khu trưng bày chính không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Revamp the website before the product launch.
|
Hãy cải tạo lại trang web trước khi ra mắt sản phẩm. |
| Phủ định |
Don't revamp the kitchen without consulting me first.
|
Đừng cải tạo lại nhà bếp mà không hỏi ý kiến tôi trước. |
| Nghi vấn |
Do revamp the system, please.
|
Làm ơn hãy cải tiến hệ thống. |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are going to revamp the old theater next year.
|
Họ sẽ cải tạo lại rạp hát cũ vào năm tới. |
| Phủ định |
She is not going to revamp her wardrobe; she likes it as it is.
|
Cô ấy sẽ không tân trang lại tủ quần áo của mình; cô ấy thích nó như hiện tại. |
| Nghi vấn |
Are you going to revamp the website's design?
|
Bạn có định cải tiến thiết kế trang web không? |