(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ revamp
B2

revamp

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

cải tạo tân trang làm mới tái cấu trúc thay đổi toàn diện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Revamp'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cải tạo, tân trang lại; làm mới và cải thiện hình thức, cấu trúc hoặc diện mạo của một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

To renovate or remodel something; to give new and improved form, structure, or appearance to.

Ví dụ Thực tế với 'Revamp'

  • "The company decided to revamp its image with a new logo and advertising campaign."

    "Công ty đã quyết định tân trang lại hình ảnh của mình bằng một logo mới và chiến dịch quảng cáo."

  • "The government is planning a major revamp of the healthcare system."

    "Chính phủ đang lên kế hoạch cải tổ lớn hệ thống chăm sóc sức khỏe."

  • "This old house needs a serious revamp before we can move in."

    "Ngôi nhà cũ này cần được cải tạo nghiêm túc trước khi chúng ta có thể chuyển vào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Revamp'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: revamp
  • Verb: revamp
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

maintain(duy trì)
preserve(bảo tồn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (kinh doanh thiết kế công nghệ...)

Ghi chú Cách dùng 'Revamp'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ sự thay đổi đáng kể, mang tính chất làm mới hoàn toàn hoặc nâng cấp đáng kể. Khác với 'renovate' (cải tạo) ở chỗ 'revamp' thường ngụ ý sự thay đổi lớn hơn về thiết kế hoặc chức năng. So với 'update' (cập nhật), 'revamp' mang ý nghĩa sâu rộng và toàn diện hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with for

Ví dụ: 'revamp something with something': cải tạo cái gì bằng cái gì. 'revamp something for something': cải tạo cái gì cho mục đích gì.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Revamp'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If they invested more in marketing, they would revamp their brand image more effectively.
Nếu họ đầu tư nhiều hơn vào marketing, họ sẽ cải thiện hình ảnh thương hiệu của họ hiệu quả hơn.
Phủ định
If the company weren't facing financial difficulties, they wouldn't revamp their entire product line so drastically.
Nếu công ty không gặp khó khăn về tài chính, họ sẽ không cải tổ toàn bộ dòng sản phẩm một cách quyết liệt như vậy.
Nghi vấn
Would the museum attract more visitors if they revamped the main exhibit?
Bảo tàng có thu hút nhiều khách tham quan hơn nếu họ cải tạo khu trưng bày chính không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Revamp the website before the product launch.
Hãy cải tạo lại trang web trước khi ra mắt sản phẩm.
Phủ định
Don't revamp the kitchen without consulting me first.
Đừng cải tạo lại nhà bếp mà không hỏi ý kiến tôi trước.
Nghi vấn
Do revamp the system, please.
Làm ơn hãy cải tiến hệ thống.

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They are going to revamp the old theater next year.
Họ sẽ cải tạo lại rạp hát cũ vào năm tới.
Phủ định
She is not going to revamp her wardrobe; she likes it as it is.
Cô ấy sẽ không tân trang lại tủ quần áo của mình; cô ấy thích nó như hiện tại.
Nghi vấn
Are you going to revamp the website's design?
Bạn có định cải tiến thiết kế trang web không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)