rebrand
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rebrand'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thay đổi hình ảnh thương hiệu của (một tổ chức hoặc sản phẩm).
Definition (English Meaning)
To change the corporate image of (an organization or product).
Ví dụ Thực tế với 'Rebrand'
-
"The company decided to rebrand its image to appeal to a younger audience."
"Công ty quyết định tái định vị thương hiệu của mình để thu hút đối tượng khán giả trẻ tuổi hơn."
-
"After the scandal, the company needed to rebrand to restore its reputation."
"Sau vụ bê bối, công ty cần phải tái định vị thương hiệu để khôi phục danh tiếng của mình."
-
"The rebrand included a new logo and a new marketing strategy."
"Việc tái định vị thương hiệu bao gồm một logo mới và một chiến lược tiếp thị mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rebrand'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rebrand
- Verb: rebrand
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rebrand'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ "rebrand" thường được sử dụng khi một công ty muốn tạo ra một ấn tượng mới, thu hút đối tượng khách hàng mới, hoặc phản ứng lại những thay đổi trên thị trường. Khác với "brand", chỉ đơn giản là xây dựng thương hiệu, "rebrand" ngụ ý một sự thay đổi, làm mới thương hiệu đã có từ trước. Thường liên quan đến thay đổi logo, slogan, thiết kế, và thông điệp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Rebrand as" được dùng khi muốn chỉ rõ thương hiệu được thay đổi thành cái gì. Ví dụ: "The company rebranded as a sustainable brand". "Rebrand into" cũng tương tự, nhấn mạnh sự chuyển đổi thành một hình thái mới. Ví dụ: "The company rebranded itself into a tech-focused organization."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rebrand'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.