(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ preserve
B2

preserve

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

bảo tồn giữ gìn bảo quản duy trì
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Preserve'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giữ gìn, bảo tồn, bảo quản một cái gì đó như hiện trạng của nó, đặc biệt là để ngăn chặn nó khỏi bị hư hỏng, hư nát hoặc bị phá hủy.

Definition (English Meaning)

To keep something as it is, especially in order to prevent it from decaying or being damaged or destroyed.

Ví dụ Thực tế với 'Preserve'

  • "We must preserve our cultural heritage for future generations."

    "Chúng ta phải bảo tồn di sản văn hóa của chúng ta cho các thế hệ tương lai."

  • "The government is trying to preserve the rainforest."

    "Chính phủ đang cố gắng bảo tồn rừng mưa nhiệt đới."

  • "These laws aim to preserve peace and order."

    "Những luật này nhằm mục đích duy trì hòa bình và trật tự."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Preserve'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

conserve(bảo tồn, giữ gìn)
maintain(duy trì)
protect(bảo vệ)

Trái nghĩa (Antonyms)

destroy(phá hủy)
damage(làm hư hại)
neglect(xao nhãng, bỏ mặc)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Khoa học Lịch sử Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Preserve'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'preserve' thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh việc duy trì một trạng thái, điều kiện hoặc đặc điểm nào đó theo thời gian. Nó có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau, từ bảo tồn di sản văn hóa, môi trường tự nhiên đến bảo quản thực phẩm. So với 'conserve', 'preserve' có xu hướng nghiêng về việc giữ nguyên trạng thái ban đầu hơn là sử dụng một cách tiết kiệm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from in

'Preserve from' được sử dụng để chỉ việc bảo vệ khỏi một tác nhân gây hại nào đó. Ví dụ: 'Preserve something from damage'. 'Preserve in' thường dùng để chỉ việc bảo quản trong một môi trường hoặc dung dịch nào đó. Ví dụ: 'Preserve fruit in sugar'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Preserve'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)