revealing funds
Tính từ (Adjective)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Revealing funds'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tiết lộ hoặc công khai điều gì đó trước đây bí mật hoặc chưa được biết đến, đặc biệt trong bối cảnh tài chính.
Definition (English Meaning)
Disclosing or making known something previously secret or unknown, specifically in the context of finances.
Ví dụ Thực tế với 'Revealing funds'
-
"The investigation led to the revealing of funds that had been illegally transferred."
"Cuộc điều tra dẫn đến việc tiết lộ các nguồn tiền đã bị chuyển nhượng trái phép."
-
"The government's decision on revealing funds significantly boosted investor confidence."
"Quyết định của chính phủ về việc tiết lộ các nguồn tiền đã thúc đẩy đáng kể niềm tin của nhà đầu tư."
Từ loại & Từ liên quan của 'Revealing funds'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: reveal
- Adjective: revealing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Revealing funds'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'revealing' trong cụm 'revealing funds' nhấn mạnh hành động công khai, minh bạch các nguồn tiền hoặc thông tin tài chính. Nó thường mang sắc thái tích cực, liên quan đến sự trung thực và trách nhiệm giải trình. Cần phân biệt với các từ như 'disclosing' (khai báo) có thể mang tính chất pháp lý hơn, hoặc 'leaking' (rò rỉ) mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự tiết lộ thông tin trái phép.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'revealing about' dùng khi muốn nói về việc tiết lộ thông tin về cái gì đó. Ví dụ: 'revealing about the source of funds'. 'revealing of' dùng để chỉ việc sự tiết lộ là đặc điểm của cái gì đó. Ví dụ: 'revealing of fraudulent activities'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Revealing funds'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.