worshipful
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Worshipful'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thể hiện hoặc cảm thấy sự tôn kính và ngưỡng mộ; xứng đáng được tôn thờ.
Definition (English Meaning)
Feeling or showing reverence and admiration; worthy of worship.
Ví dụ Thực tế với 'Worshipful'
-
"The worshipful congregation knelt in prayer."
"Giáo đoàn sùng kính quỳ xuống cầu nguyện."
-
"They held the guru in worshipful awe."
"Họ giữ vị đạo sư trong sự kính sợ đầy tôn kính."
-
"She regarded her mentor with worshipful eyes."
"Cô nhìn người cố vấn của mình bằng ánh mắt ngưỡng mộ tôn kính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Worshipful'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: worshipful
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Worshipful'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'worshipful' thường được sử dụng trong các bối cảnh trang trọng hoặc tôn giáo để mô tả một người hoặc một điều gì đó được coi là thiêng liêng hoặc đáng kính. Nó nhấn mạnh sự kính trọng sâu sắc và sự ngưỡng mộ gần như tôn giáo. Khác với 'respectful' (tôn trọng) chỉ đơn thuần là thể hiện sự lịch sự và tôn trọng các quy tắc xã hội, 'worshipful' mang ý nghĩa tôn sùng và sùng bái.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Worshipful'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although the king was worshipful in the eyes of his people, he remained humble.
|
Mặc dù nhà vua đáng kính trong mắt người dân, nhưng ông vẫn khiêm tốn. |
| Phủ định |
Even though the tribal chief was not worshipful to the modern gods, he respected the beliefs of others.
|
Mặc dù tù trưởng bộ lạc không tôn thờ các vị thần hiện đại, nhưng ông tôn trọng tín ngưỡng của người khác. |
| Nghi vấn |
If someone is worshipful, does it necessarily mean they are free from flaws?
|
Nếu ai đó đáng kính, có nhất thiết có nghĩa là họ không có khuyết điểm không? |