venerating
Động từ (ở dạng V-ing/Gerund)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Venerating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kính trọng sâu sắc; coi như thiêng liêng.
Definition (English Meaning)
Regarding with great respect; treating as holy.
Ví dụ Thực tế với 'Venerating'
-
"The students were venerating the professor for his vast knowledge."
"Các sinh viên kính trọng vị giáo sư vì kiến thức uyên bác của ông."
-
"The tribe was venerating its ancestors through elaborate rituals."
"Bộ tộc đang kính trọng tổ tiên của họ thông qua các nghi lễ công phu."
-
"She spent her life venerating the teachings of the Dalai Lama."
"Cô ấy dành cả cuộc đời để kính trọng những lời dạy của Đức Đạt Lai Lạt Ma."
Từ loại & Từ liên quan của 'Venerating'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Venerating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'venerating' diễn tả hành động kính trọng một cách trang trọng và sâu sắc, thường dành cho những người lớn tuổi, những nhân vật tôn giáo, hoặc những vật thể linh thiêng. Nó mang sắc thái tôn kính và ngưỡng mộ hơn là chỉ đơn thuần 'respecting'. Khác với 'worshiping' (thờ phượng) mang ý nghĩa tôn giáo mạnh mẽ hơn, 'venerating' có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh xã hội khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **venerating... for:** Kính trọng ai đó vì phẩm chất hoặc thành tựu của họ. Ví dụ: 'They were venerating him for his courage.' (Họ kính trọng ông vì sự dũng cảm của ông.)
* **venerating... as:** Kính trọng ai/cái gì như là một biểu tượng hoặc đại diện của điều gì đó. Ví dụ: 'The community was venerating the old tree as a symbol of resilience.' (Cộng đồng kính trọng cây cổ thụ như một biểu tượng của sự kiên cường.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Venerating'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the ancient texts had been venerated more, scholars would understand their historical context better today.
|
Nếu những văn bản cổ đại được tôn kính hơn, các học giả ngày nay sẽ hiểu rõ hơn về bối cảnh lịch sử của chúng. |
| Phủ định |
If the community didn't venerate its elders so much, they might have forgotten their traditions long ago.
|
Nếu cộng đồng không tôn kính người lớn tuổi nhiều như vậy, họ có lẽ đã quên những truyền thống của mình từ lâu rồi. |
| Nghi vấn |
If the emperor were truly venerable, would he have ordered such cruel punishments during his reign?
|
Nếu hoàng đế thực sự đáng kính, liệu ông ta có ra lệnh những hình phạt tàn khốc như vậy trong triều đại của mình không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I truly venerated ancient traditions, I would spend more time studying them.
|
Nếu tôi thực sự tôn kính các truyền thống cổ xưa, tôi sẽ dành nhiều thời gian hơn để nghiên cứu chúng. |
| Phủ định |
If she didn't venerate her elders, she wouldn't have followed their advice so closely.
|
Nếu cô ấy không tôn kính người lớn tuổi, cô ấy đã không làm theo lời khuyên của họ một cách sát sao như vậy. |
| Nghi vấn |
Would you venerate a leader if they were corrupt?
|
Bạn có tôn kính một nhà lãnh đạo nếu họ tham nhũng không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The younger generation will venerate the war veterans at the ceremony next week.
|
Thế hệ trẻ sẽ tôn kính các cựu chiến binh trong buổi lễ vào tuần tới. |
| Phủ định |
The rebellious students are not going to venerate the school rules.
|
Những học sinh nổi loạn sẽ không tôn trọng các quy tắc của trường. |
| Nghi vấn |
Will people venerate this ancient temple in the future?
|
Liệu mọi người có tôn kính ngôi đền cổ này trong tương lai không? |