equilibrium reaction
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Equilibrium reaction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phản ứng hóa học trong đó tốc độ của phản ứng thuận bằng tốc độ của phản ứng nghịch, dẫn đến không có sự thay đổi ròng trong nồng độ của chất phản ứng và sản phẩm.
Definition (English Meaning)
A chemical reaction in which the rate of the forward reaction equals the rate of the reverse reaction, resulting in no net change in reactant and product concentrations.
Ví dụ Thực tế với 'Equilibrium reaction'
-
"The Haber-Bosch process is an example of an equilibrium reaction used in industry to produce ammonia."
"Quy trình Haber-Bosch là một ví dụ về phản ứng cân bằng được sử dụng trong công nghiệp để sản xuất amoniac."
-
"The reaction reached equilibrium after 10 minutes."
"Phản ứng đạt đến trạng thái cân bằng sau 10 phút."
-
"Changes in temperature can shift the equilibrium of the reaction."
"Sự thay đổi nhiệt độ có thể làm dịch chuyển cân bằng của phản ứng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Equilibrium reaction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: equilibrium, reaction
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Equilibrium reaction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Phản ứng cân bằng xảy ra trong một hệ kín. Trạng thái cân bằng là một trạng thái động, có nghĩa là cả phản ứng thuận và phản ứng nghịch vẫn tiếp tục xảy ra, nhưng với tốc độ bằng nhau. Sự thay đổi các yếu tố như nhiệt độ, áp suất hoặc nồng độ có thể làm dịch chuyển vị trí cân bằng, theo nguyên lý Le Chatelier.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"In equilibrium" (ở trạng thái cân bằng) chỉ trạng thái của phản ứng. "Equilibrium of" (cân bằng của) có thể được sử dụng trong một ngữ cảnh rộng hơn, không nhất thiết chỉ phản ứng hóa học, ví dụ: "the equilibrium of supply and demand".
Ngữ pháp ứng dụng với 'Equilibrium reaction'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.