(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reactants
C1

reactants

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chất phản ứng tác chất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reactants'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chất tham gia vào và trải qua sự thay đổi trong một phản ứng.

Definition (English Meaning)

A substance that takes part in and undergoes change during a reaction.

Ví dụ Thực tế với 'Reactants'

  • "The two reactants were mixed in a beaker to initiate the chemical reaction."

    "Hai chất phản ứng đã được trộn trong một cốc để bắt đầu phản ứng hóa học."

  • "The reactants in this experiment are hydrochloric acid and zinc."

    "Các chất phản ứng trong thí nghiệm này là axit clohydric và kẽm."

  • "The rate of reaction depends on the concentration of the reactants."

    "Tốc độ phản ứng phụ thuộc vào nồng độ của các chất phản ứng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reactants'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: reactants
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

products(sản phẩm)

Từ liên quan (Related Words)

catalyst(chất xúc tác)
chemical reaction(phản ứng hóa học)
equilibrium(cân bằng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Reactants'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Reactants là các chất ban đầu trong một phản ứng hóa học. Chúng tương tác với nhau và chuyển đổi thành các sản phẩm (products). Số lượng reactants ảnh hưởng đến tốc độ và sản lượng của phản ứng. Trong một số trường hợp, một chất có thể đóng vai trò vừa là reactant vừa là catalyst.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

Reactants *with* - chỉ sự tương tác trực tiếp giữa các chất phản ứng (e.g., "The reactants reacted with each other."). Reactants *in* - chỉ sự hiện diện của reactants trong một môi trường phản ứng nhất định (e.g., "The reactants are in solution.").

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reactants'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If reactants are mixed, a chemical reaction often occurs.
Nếu các chất phản ứng được trộn lẫn, một phản ứng hóa học thường xảy ra.
Phủ định
If reactants are not pure, the results of the experiment are not accurate.
Nếu các chất phản ứng không tinh khiết, kết quả của thí nghiệm sẽ không chính xác.
Nghi vấn
If reactants are heated, does the reaction rate increase?
Nếu các chất phản ứng được đun nóng, tốc độ phản ứng có tăng lên không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)