adjustment
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adjustment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự điều chỉnh; sự thay đổi hoặc sửa đổi được thiết kế để cải thiện hoặc sửa chữa.
Definition (English Meaning)
The act of adjusting; a change or alteration designed to improve or correct.
Ví dụ Thực tế với 'Adjustment'
-
"She made a few adjustments to the microphone stand before beginning to speak."
"Cô ấy đã thực hiện một vài điều chỉnh đối với giá đỡ micro trước khi bắt đầu nói."
-
"The company made significant adjustments to its business strategy."
"Công ty đã thực hiện những điều chỉnh đáng kể đối với chiến lược kinh doanh của mình."
-
"He needs to make some adjustments to his diet."
"Anh ấy cần thực hiện một số điều chỉnh đối với chế độ ăn uống của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Adjustment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Adjustment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'adjustment' thường liên quan đến việc thực hiện những thay đổi nhỏ để đạt được sự phù hợp tốt hơn hoặc trạng thái cân bằng mới. Nó có thể liên quan đến cả thay đổi vật lý (ví dụ: điều chỉnh nhiệt độ) và thay đổi về mặt thái độ hoặc hành vi (ví dụ: điều chỉnh để thích nghi với một môi trường mới). Cần phân biệt với 'alteration', thường mang tính chất lớn hơn và cơ bản hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Adjustment to' thường được dùng để chỉ sự thích nghi với một điều kiện hoặc môi trường mới. Ví dụ: 'adjustment to a new job'. 'Adjustment for' thường chỉ sự điều chỉnh để bù đắp cho một yếu tố nào đó. Ví dụ: 'adjustment for inflation'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Adjustment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.